Vòng Semi Final
02:45 ngày 10/03/2022
Hartlepool United
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Rotherham United

Pen [4-5]

Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.84
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
5.10
X
3.60
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.84
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Hartlepool United Hartlepool United
Phút
Rotherham United Rotherham United
23'
match yellow.png Richard Wood
Joe Grey 1 - 0
Kiến tạo: David Ferguson
match goal
29'
Neill Byrne match yellow.png
32'
40'
match yellow.png Rarmani Edmonds-Green
45'
match yellow.png Jordi Osei-Tutu
50'
match goal 1 - 1 Michael Smith
Kiến tạo: Daniel Barlaser
Luke James Molyneux 2 - 1
Kiến tạo: Joe Grey
match goal
55'
63'
match goal 2 - 2 Michael Smith
Kiến tạo: Chiedozie Ogbene
90'
match yellow.png Angus MacDonald

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hartlepool United Hartlepool United
Rotherham United Rotherham United
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
278
 
Số đường chuyền
 
351
4
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
22
2
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
10
77
 
Pha tấn công
 
139
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
48.33% Kiểm soát bóng 36.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.2
1.8 Bàn thua 1.9
3 Phạt góc 3.1
1.5 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 1.6
49.4% Kiểm soát bóng 42.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hartlepool United (49trận)
Chủ Khách
Rotherham United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
14
HT-H/FT-T
6
4
3
5
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
8
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
3
4
0
HT-B/FT-B
7
3
5
0