Vòng Semi Final
18:15 ngày 16/04/2022
Heart of Midlothian
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Hibernian 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
1.93
X
3.20
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
1.08
U 1
0.78

Diễn biến chính

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Phút
Hibernian Hibernian
11'
match yellow.png Joseph Peter Newell
Ellis Simms 1 - 0
Kiến tạo: Barry McKay
match goal
16'
Stephen Kingsley 2 - 0
Kiến tạo: Liam Boyce
match goal
21'
23'
match goal 2 - 1 Christopher Cadden
25'
match yellow.png Harry Clarke
48'
match yellow.png James Scott
64'
match yellow.pngmatch red Joseph Peter Newell
Alex Cochrane match yellow.png
70'
82'
match yellow.png Paul Hanlon
Peter Haring match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Josh Campbell
Taylor Moore match yellow.png
84'
Craig Gordon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Hibernian Hibernian
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Sút Phạt
 
20
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
13
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
74
 
Pha tấn công
 
83
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 53.33%
6.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.4
7.1 Phạt góc 6.7
1.6 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 5.2
57.7% Kiểm soát bóng 53.8%
7.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heart of Midlothian (43trận)
Chủ Khách
Hibernian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
5
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
6
3
3
HT-B/FT-B
3
7
7
2