Heart of Midlothian
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Livingston
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Heart of Midlothian
Phút
Livingston
Liam Boyce 1 - 0
25'
Michael Smith 2 - 0
Kiến tạo: Alex Cochrane
Kiến tạo: Alex Cochrane
25'
46'
Jackson Longridge
Ra sân: Adam Lewis
Ra sân: Adam Lewis
46'
Stephane Omeonga
Ra sân: Williamson Ben
Ra sân: Williamson Ben
49'
Andrew Shinnie
Armand Gnanduillet
Ra sân: Liam Boyce
Ra sân: Liam Boyce
63'
Alex Cochrane 3 - 0
Kiến tạo: Barry McKay
Kiến tạo: Barry McKay
64'
66'
Bruce Anderson
Ra sân: Odin Bailey
Ra sân: Odin Bailey
Andy Halliday
Ra sân: Stephen Kingsley
Ra sân: Stephen Kingsley
71'
76'
Stephane Omeonga
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Barry McKay
Ra sân: Barry McKay
77'
78'
Jack Fitzwater
Peter Haring
Ra sân: Craig Halkett
Ra sân: Craig Halkett
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heart of Midlothian
Livingston
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
15
Sút Phạt
8
69%
Kiểm soát bóng
31%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
630
Số đường chuyền
245
7
Phạm lỗi
22
3
Việt vị
0
27
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
1
13
Cản phá thành công
20
6
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
140
Pha tấn công
73
67
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Heart of Midlothian
3-4-3
4-4-2
Livingston
1
Gordon
3
Kingsley
19
Halkett
15
Moore
17
Cochrane
14
Devlin
6
Baningim...
2
Smith
9
Woodburn
10
Boyce
18
McKay
32
Stryjek
2
Devlin
6
Obileye
5
Fitzwate...
29
Penrice
21
McMillan
18
Holt
12
Ben
16
Lewis
22
Shinnie
14
Bailey
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian
Armand Gnanduillet
21
Aaron McEneff
8
Jamie Walker
7
Andy Halliday
16
Peter Haring
5
Gary Mackay-Steven
11
Ross Stewart
13
Livingston
11
Cristian Montano
9
Bruce Anderson
17
Alan Forrest
3
Jackson Longridge
1
Daniel Barden
24
Sean Kelly
33
Stephane Omeonga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2.33
6.33
Phạt góc
2.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
1.67
47.33%
Kiểm soát bóng
35.33%
6.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
2.3
7.4
Phạt góc
3.4
1.8
Thẻ vàng
2.3
4.7
Sút trúng cầu môn
3.9
55.6%
Kiểm soát bóng
40.1%
7.7
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian (44trận)
Chủ
Khách
Livingston (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
10
HT-H/FT-T
5
1
3
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
3
0
6
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
6
3
0
HT-B/FT-B
3
7
4
3