Heart of Midlothian
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Tynecastle Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.92
0.92
1
1.92
1.92
X
3.30
3.30
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Heart of Midlothian
Phút
Motherwell
Liam Boyce 1 - 0
5'
11'
Juhani Ojala
18'
Liam Grimshaw
Stephen Kingsley 2 - 0
22'
Cameron Devlin
43'
Andy Halliday
Ra sân: Craig Halkett
Ra sân: Craig Halkett
56'
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Benjamin Woodburn
Ra sân: Benjamin Woodburn
69'
Taylor Moore
75'
76'
Justin Amaluzor
Ra sân: Liam Grimshaw
Ra sân: Liam Grimshaw
Peter Haring
Ra sân: Barry McKay
Ra sân: Barry McKay
81'
82'
Connor Shields
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
Beni Baningime
83'
90'
Nathan McGinley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heart of Midlothian
Motherwell
7
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
12
2
Cản sút
7
13
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
456
Số đường chuyền
377
14
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
3
22
Đánh đầu thành công
23
7
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
7
11
Cản phá thành công
8
11
Thử thách
13
123
Pha tấn công
99
41
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Heart of Midlothian
3-4-3
4-3-3
Motherwell
1
Gordon
3
Kingsley
19
Halkett
15
Moore
17
Cochrane
14
Devlin
6
Baningim...
2
Smith
9
Woodburn
10
Boyce
18
McKay
1
Kelly
2
Odonnell
5
Mugabi
14
Ojala
19
McGinley
23
Grimshaw
16
Slattery
8
OHara
7
Woolery
32
Watt
9
Veen
Đội hình dự bị
Heart of Midlothian
Ross Stewart
13
Josh Ginnelly
30
Gary Mackay-Steven
11
Peter Haring
5
Andy Halliday
16
Armand Gnanduillet
21
Jamie Walker
7
Motherwell
4
Ricki Lamie
17
Justin Amaluzor
29
Connor Shields
6
Barry Maguire
12
Scott Fox
20
Robbie Crawford
3
Jake Carroll
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
54.33%
Kiểm soát bóng
54%
6.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
1.7
7.1
Phạt góc
5
1.6
Thẻ vàng
1.7
5.4
Sút trúng cầu môn
4.5
57.7%
Kiểm soát bóng
45.4%
7.5
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heart of Midlothian (43trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
4
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
4
5
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
6
2
0
HT-B/FT-B
3
7
4
3