Hebei FC
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Wuhan FC
Địa điểm: Puwan Stadium
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.76
0.76
-1.5
0.94
0.94
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
0.93
0.93
1
9.00
9.00
X
5.00
5.00
2
1.33
1.33
Hiệp 1
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.77
0.77
O
1
0.83
0.83
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Hebei FC
Phút
Wuhan FC
Zhang Wei 1 - 0
5'
18'
Jinghang Hu
Ziye Zhao
48'
49'
Ming Tian
Xu Tianyuan
Ra sân: Ziye Zhao
Ra sân: Ziye Zhao
54'
73'
1 - 1 Ming Tian
Kiến tạo: Ye Chongqiu
Kiến tạo: Ye Chongqiu
76'
Li Hang
Ra sân: Jinghang Hu
Ra sân: Jinghang Hu
Song Xintao
Ra sân: Gao Huaze
Ra sân: Gao Huaze
78'
Liu Jing
Ra sân: Yunan Gao
Ra sân: Yunan Gao
78'
Liao Wei
Ra sân: Yao Xuchen
Ra sân: Yao Xuchen
78'
Zhang Wei 2 - 1
Kiến tạo: Lin Cui
Kiến tạo: Lin Cui
87'
90'
Bruno Viana Willemen Da Silva
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hebei FC
Wuhan FC
Giao bóng trước
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
9
15
Sút Phạt
10
25%
Kiểm soát bóng
75%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
244
Số đường chuyền
731
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
20
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
7
13
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
54
Pha tấn công
183
12
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Hebei FC
4-5-1
4-5-1
Wuhan FC
30
Yaxiong
32
Haifeng
4
PAN
6
Junzhe
21
Cui
45
Zhao
20
Huaze
8
Daogang
42
Gao
11
Xuchen
38
Wei
1
Zhifeng
15
Tian
2
Peng
5
Silva
32
Yuhao
11
Rentian
19
Hu
33
Chongqiu
16
Kajevic
26
Yun
10
Forbes
Đội hình dự bị
Hebei FC
Jiajun Pang
34
Bi Haoyang
27
Yang Chenyu
29
Liu Jing
16
Hongwei Sun
31
Yixuan Yang
33
Xing Jin
37
Song Xintao
17
Chen Yunhua
14
Ren Wei
22
Liao Wei
25
Xu Tianyuan
7
Wuhan FC
22
Zhang Zhenqiang
12
Liu shangkun
6
Li Chao
39
Nihat Nihmat
3
Han Xuan
17
Huajun Zhang
24
Jiali Hu
20
Li Hang
18
Nie AoShuang
37
Liu Junxian
21
Wang Jingbin
29
Wen Da
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2.33
2.33
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1
37.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
10.67
Phạm lỗi
12.33
1.33
Sút trúng cầu môn
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
3.7
Bàn thua
2.3
1.9
Phạt góc
4.2
0.8
Thẻ vàng
1.2
31.3%
Kiểm soát bóng
42.8%
9.3
Phạm lỗi
11.2
1.2
Sút trúng cầu môn
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hebei FC (0trận)
Chủ
Khách
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0