Heidenheimer
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
2.18
2.18
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Greuther Furth
45'
Sebastian Ernst
Marnon Busch
46'
Andreas Geipl
48'
Florian Pickel
Ra sân: Denis Thomalla
Ra sân: Denis Thomalla
66'
Tobias Mohr
Ra sân: Andreas Geipl
Ra sân: Andreas Geipl
66'
72'
David Raum
Ra sân: Gian-Luca Itter
Ra sân: Gian-Luca Itter
72'
Emil Berggreen
Ra sân: Sebastian Ernst
Ra sân: Sebastian Ernst
74'
Marco Meyerhofer
Robert Leipertz
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Christian Kuhlwetter
80'
87'
Maximilian Bauer
87'
Timothy Tillman
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
90'
0 - 1 Maximilian Bauer
Norman Theuerkauf
90'
90'
Havard Nielsen
Stefan Schimmer
Ra sân: Jan Schoppner
Ra sân: Jan Schoppner
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Greuther Furth
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
6
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
4
11
Sút Phạt
14
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
388
Số đường chuyền
498
70%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
44
Đánh đầu
44
21
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
0
10
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
10
29
Ném biên
33
10
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
11
84
Pha tấn công
126
30
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
4-3-1-2
4-3-1-2
Greuther Furth
1
Muller
30
Theuerka...
5
Husing
6
Mainka
2
Busch
16
Sessa
8
Geipl
3
Schoppne...
11
Thomalla
10
Kleindie...
24
Kuhlwett...
30
Burchert
18
Meyerhof...
23
Jaeckel
4
Bauer
27
Itter
33
Seguin
24
Stach
15
Ernst
37
Green
10
Hrgota
16
Nielsen
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Stefan Schimmer
9
Vitus Eicher
22
Florian Pickel
17
Marc Schnatterer
7
Oliver Steurer
4
Robert Leipertz
13
Marvin Rittmüller
18
Tobias Mohr
29
Konstantin Kerschbaumer
27
Greuther Furth
14
Hans Nunoo Sarpei
21
Timothy Tillman
29
Elias Kratzer
40
Jamie Leweling
2
Simon Asta
1
Marius Funk
8
Marijan Cavar
22
David Raum
9
Emil Berggreen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
33%
Kiểm soát bóng
58.33%
13
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
2.2
5.3
Phạt góc
4.8
1.3
Thẻ vàng
1.9
3
Sút trúng cầu môn
4.3
41.7%
Kiểm soát bóng
57.9%
12.2
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (31trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
4
7
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
4
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
3
3
4