Heidenheimer
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.82
2.82
X
3.35
3.35
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Heidenheimer
Phút
Holstein Kiel
Tim Kleindienst 1 - 0
17'
Christian Kuhlwetter
44'
52'
Fabian Reese
Ra sân: Fin Bartels
Ra sân: Fin Bartels
52'
Benjamin Girth
Ra sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Finn Dominik Porath
Kevin Sessa
Ra sân: Christian Kuhlwetter
Ra sân: Christian Kuhlwetter
66'
Marc Schnatterer
Ra sân: Florian Pickel
Ra sân: Florian Pickel
66'
76'
Phil Neumann
Ra sân: Jannik Dehm
Ra sân: Jannik Dehm
Tobias Mohr
Ra sân: Robert Leipertz
Ra sân: Robert Leipertz
78'
85'
Ahmet Arslan
Ra sân: Joshua Mees
Ra sân: Joshua Mees
85'
Marco Komenda
Ra sân: Johannes van den Bergh
Ra sân: Johannes van den Bergh
Marc Schnatterer
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heidenheimer
Holstein Kiel
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
2
4
Sút Phạt
15
37%
Kiểm soát bóng
63%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
361
Số đường chuyền
619
68%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
2
1
Việt vị
1
41
Đánh đầu
41
28
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
12
22
Ném biên
30
19
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
12
88
Pha tấn công
178
29
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Heidenheimer
4-2-3-1
4-5-1
Holstein Kiel
1
Muller
19
Fohrenba...
5
Husing
6
Mainka
2
Busch
11
Thomalla
3
Schoppne...
17
Pickel
24
Kuhlwett...
13
Leipertz
10
Kleindie...
1
Gelios
20
Dehm
19
Lorenz
24
Wahl
15
Bergh
29
Mees
8
Muhling
26
Meffert
27
Porath
31
Bartels
7
Sung
Đội hình dự bị
Heidenheimer
Tobias Mohr
29
Konstantin Kerschbaumer
27
Kevin Sessa
16
Marvin Rittmüller
18
Maxi Thiel
21
Oliver Steurer
4
Stefan Schimmer
9
Vitus Eicher
22
Marc Schnatterer
7
Holstein Kiel
11
Fabian Reese
3
Marco Komenda
36
Niklas Hauptmann
28
Noah Awuku
25
Phil Neumann
22
Aleksandar Ignjovski
21
Dahne Thomas
33
Benjamin Girth
6
Ahmet Arslan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1.67
Bàn thua
2.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
6.33
37%
Kiểm soát bóng
55.67%
14.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.4
1.7
Bàn thua
0.6
4.5
Phạt góc
6.3
1.4
Thẻ vàng
2.1
3.1
Sút trúng cầu môn
5.5
42.1%
Kiểm soát bóng
55.4%
12.2
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer (32trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
1
HT-H/FT-T
2
1
4
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
4
1
1
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
4
HT-B/FT-B
4
3
3
7