Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Bei Li Gong
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.01
1.01
+1.75
0.83
0.83
O
3
0.96
0.96
U
3
0.86
0.86
1
1.17
1.17
X
7.00
7.00
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.83
0.83
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Bei Li Gong
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu 1 - 0
27'
42'
Guo Mengyuan
Zhang Jingyang
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
55'
61'
1 - 1 Jidong Chen
62'
Jian Wang
Ra sân: Ye MaoShen
Ra sân: Ye MaoShen
62'
Tan Dinghao
Ra sân: Li Mengyang
Ra sân: Li Mengyang
74'
Zhang Haolin
Ra sân: Liu Haohan
Ra sân: Liu Haohan
74'
Li Xiantao
Ra sân: Jidong Chen
Ra sân: Jidong Chen
Li Zhongting
74'
Yang Guoyuan
Ra sân: Lei Yong Chi
Ra sân: Lei Yong Chi
74'
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
79'
82'
Cui Hao
Ra sân: Zhen Zehao
Ra sân: Zhen Zehao
Yang Guoyuan
86'
Yang Guoyuan 2 - 1
86'
Yang Guoyuan 3 - 1
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Bei Li Gong
2
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
1
68
Pha tấn công
50
39
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
5-4-1
Bei Li Gong
13
Luhao
21
Xin
38
Dongxu
4
Chengle
26
Liming
5
Zhongtin...
25
Kang
18
Bojian
9
Chi
31
Uzoukwu
19
Jinpeng
1
Jingyu
20
MaoShen
13
Jingbo
4
Mengyuan
5
Mengjie
21
Haohan
24
Zehao
9
Yi
22
Junye
11
Chen
18
Mengyang
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Cheng Xianfeng
23
Liu Jianye
8
Evans Etti
7
Chen Chang
27
Zhang Jingyang
10
Zhang Haochen
16
Li Boyang
3
2
Yang Guoyuan
6
Lin Ting Xuan
24
Chen Zefeng
33
Shi Ming
20
Fu Jie
17
Bei Li Gong
19
Cui Hao
45
Chen Pengyu
44
Tai Atai
29
Tan Dinghao
23
Chen Yuxuan
3
Li Xiantao
37
Ma Chuhang
8
Sun Jiale
10
Jian Wang
6
Zhao Zhengjun
2
Zhang Haolin
12
Feng Siman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
3
50%
Kiểm soát bóng
33.33%
4.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.7
1.3
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
3.9
2.1
Thẻ vàng
0.9
3.3
Sút trúng cầu môn
4.1
50.8%
Kiểm soát bóng
35.4%
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
Bei Li Gong (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1