Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Jiangxi Liansheng FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.99
0.99
+1.75
0.85
0.85
O
2.75
0.74
0.74
U
2.75
1.08
1.08
1
1.21
1.21
X
5.40
5.40
2
9.30
9.30
Hiệp 1
-0.75
0.89
0.89
+0.75
0.95
0.95
O
1.25
1.04
1.04
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Jiangxi Liansheng FC
Donovan Ewolo 1 - 0
38'
46'
Liu Yuchen
Ra sân: Xu Chen
Ra sân: Xu Chen
46'
Vasil Shkurtaj
Ra sân: Tang Qirun
Ra sân: Tang Qirun
46'
Shang Yin
Ra sân: Zhang Gen
Ra sân: Zhang Gen
46'
Zhu Mingxin
Ra sân: Li Xiaoting
Ra sân: Li Xiaoting
Zhu Mingxin(OW) 2 - 0
53'
Fan Bojian
Ra sân: Donovan Ewolo
Ra sân: Donovan Ewolo
62'
Zhang Hao 3 - 0
67'
72'
Andy Russell
Huang Gengji
Ra sân: Sun Yifan
Ra sân: Sun Yifan
76'
Yu Xiang
Ra sân: Pan Yuchen
Ra sân: Pan Yuchen
76'
Fan Bojian 4 - 0
84'
Bai Zi Jiang
Ra sân: Xu Yang
Ra sân: Xu Yang
89'
Wen Xue
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Jiangxi Liansheng FC
14
Phạt góc
4
12
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
4
68%
Kiểm soát bóng
32%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
97
Pha tấn công
46
85
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
Jiangxi Liansheng FC
28
Yuchen
6
Hao
7
Ewolo
20
Jing
32
Yi
29
Yifan
26
Liming
34
Yang
45
Xinyu
1
Lu
10
Shuai
13
Gen
39
Qirun
3
Yanjun
6
Zhang
19
Chen
8
Ye
20
Bojun
23
Russell
11
Xiaoting
33
Zhenjie
36
Ruiheng
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Yi Chen
27
Qi Yuxi
21
Evans Etti
23
Huang Gengji
15
Bai Zi Jiang
31
Zhou Dadi
13
Wen Xue
22
Yu Xiang
36
Li Boyang
3
Fan Bojian
18
Yang Lei
17
Pan Chaoran
11
Jiangxi Liansheng FC
16
Geng ZhiQing
32
Vasil Shkurtaj
25
Yang SiPing
7
Shang Yin
31
Wu Min Feng
26
Liu Yuchen
28
Zhou Xuezhong
5
Zhu Mingxin
27
Sun Dong
2
Li Qinghao
17
Zhu Jia Qi
4
Zhao Yi Bo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
5
2.67
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
4.67
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
4.5
2.1
Thẻ vàng
2.2
3.3
Sút trúng cầu môn
3
50.8%
Kiểm soát bóng
51.5%
1.4
Phạm lỗi
1.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
Jiangxi Liansheng FC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0