Heilongjiang Lava Spring 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Nantong Zhiyun
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
1.01
1.01
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.86
0.86
1
3.15
3.15
X
3.30
3.30
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.13
1.13
O
1
0.96
0.96
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Nantong Zhiyun
Liu Yi
14'
37'
Mychell Chagas
46'
Zilei Jiang
Ra sân: Mychell Chagas
Ra sân: Mychell Chagas
Pan Yuchen
Ra sân: Zhang Hao
Ra sân: Zhang Hao
46'
Cao Kang
Ra sân: Wen Xue
Ra sân: Wen Xue
46'
Pan Yuchen
50'
50'
Yang MingYang
Cao Kang
55'
63'
Wei Liu
Xu Yang
Ra sân: Chen Liming
Ra sân: Chen Liming
66'
Peng Yan
Ra sân: Liu Xinyu
Ra sân: Liu Xinyu
66'
70'
Huang Jiaqiang
Ra sân: Wei Liu
Ra sân: Wei Liu
71'
Huang Cong
Pan Yuchen
73'
75'
Yu Jianfeng
Ra sân: Liu Xiang Bin
Ra sân: Liu Xiang Bin
80'
Jose Correia
Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Wenjie Lei
Xu Dong
Ra sân: Yu Xiang
Ra sân: Yu Xiang
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Nantong Zhiyun
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
41%
Kiểm soát bóng
59%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
68
Pha tấn công
71
29
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
Nantong Zhiyun
26
Liming
36
Xiang
22
Xue
29
Yifan
32
Yi
45
Xinyu
1
Lu
17
Lei
20
Jing
6
Hao
7
Ewolo
8
Yu
23
Shi
5
Sheng
10
Chagas
6
MingYang
15
Liu
3
Tianlong
20
Cong
37
Dalun
39
Lei
30
Bin
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Xu Yang
34
Li Boyang
3
Huang Gengji
15
Fan Bojian
18
Pan Chaoran
11
Zhao Chengle
2
Xu Dong
33
Pan Yuchen
28
Yi Chen
27
Peng Yan
9
Cao Kang
25
Qi Yuxi
21
Nantong Zhiyun
9
Fujun Chen
4
Li Ngai Hoi
26
Yao Ben
1
Li hua Yang
19
Zhao Wendi
7
Zilei Jiang
18
Hongliang Tao
13
Song Haoyu
17
Yu Jianfeng
2
Huang Jiaqiang
31
Xiaofan Xie
11
Jose Correia
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
51%
4.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
5.2
2.1
Thẻ vàng
1.9
3.4
Sút trúng cầu môn
2.3
50.1%
Kiểm soát bóng
47.6%
1.4
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (6trận)
Chủ
Khách
Nantong Zhiyun (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0