Vòng 6
18:35 ngày 26/09/2021
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Shanxi Chang An Athletic FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.93
O 2
0.86
U 2
0.96
1
2.57
X
2.90
2
2.59
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.75
0.79
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shanxi Chang An Athletic FC Shanxi Chang An Athletic FC
36'
match yellow.png Yang He
Chen Liming
Ra sân: Pan Yuchen
match change
46'
Bai Zi Jiang match yellow.png
49'
56'
match goal 0 - 1 Yang He
63'
match change Kingsley Onuegbu
Ra sân: Robert Ndip Tambe
65'
match yellow.png Du Changjie
Zhang Hao
Ra sân: Peng Yan
match change
66'
69'
match change Gao Kanghao
Ra sân: Ma Junliang
69'
match change Yang Hao
Ra sân: Du Changjie
Liu Xinyu
Ra sân: Bai Zi Jiang
match change
74'
Donovan Ewolo 1 - 1 match goal
78'
81'
match change Zou You
Ra sân: Wang Jian Wen
81'
match change Zhang Yuxuan
Ra sân: Wen Wubin
84'
match yellow.png Gao Kanghao
86'
match yellow.png Hong Li
Xu Dong
Ra sân: Xu Yang
match change
87'
Pan Chaoran
Ra sân: Li Shuai
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Shanxi Chang An Athletic FC Shanxi Chang An Athletic FC
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
4
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
70
 
Pha tấn công
 
39
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Liu Xinyu
18
Fan Bojian
11
Pan Chaoran
2
Zhao Chengle
33
Xu Dong
26
Chen Liming
15
Huang Gengji
3
Li Boyang
22
Wen Xue
21
Qi Yuxi
6
Zhang Hao
23
Evans Etti
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Shanxi Chang An Athletic FC Shanxi Chang An Athletic FC
1
Lu
10
Shuai
34
Yang
32
Yi
30
Ependi
31
Jiang
9
Yan
7
Ewolo
28
Yuchen
20
Jing
5
JiangLon...
25
Li
12
Changjie
17
Li
23
Loe
16
Ming
9
He
18
Tambe
4
Weipu
21
Wen
26
Junliang
15
Wubin

Substitutes

6
Ding Jie
35
Yangyang Ma
24
Zhang Yuxuan
11
Wen Shuo
37
Gao Kanghao
5
Zou You
34
Peng Zhiquan
19
Yang Hao
14
Zu Pengchao
10
Kingsley Onuegbu
28
Yu shuai
29
Song Zhenyu
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
Liu Xinyu 45
Fan Bojian 18
Pan Chaoran 11
Zhao Chengle 2
Xu Dong 33
Chen Liming 26
Huang Gengji 15
Li Boyang 3
Wen Xue 22
Qi Yuxi 21
Zhang Hao 6
Evans Etti 23
Heilongjiang Lava Spring Shanxi Chang An Athletic FC
6 Ding Jie
35 Yangyang Ma
24 Zhang Yuxuan
11 Wen Shuo
37 Gao Kanghao
5 Zou You
34 Peng Zhiquan
19 Yang Hao
14 Zu Pengchao
10 Kingsley Onuegbu
28 Yu shuai
29 Song Zhenyu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng
4.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
50.8% Kiểm soát bóng
1.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ Khách
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0