Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shanxi Chang An Athletic FC
Địa điểm: Changzhou Olympic Sports Centre
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O
2
1.02
1.02
U
2
0.80
0.80
1
2.17
2.17
X
2.85
2.85
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shanxi Chang An Athletic FC
27'
Sun Fabo
Li Shuai
Ra sân: Wen Xue
Ra sân: Wen Xue
71'
Yoann Arquin
Ra sân: Donovan Ewolo
Ra sân: Donovan Ewolo
71'
Chen Liming
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
81'
87'
Li yingjian
Ra sân: Han Guanghui
Ra sân: Han Guanghui
87'
Zhang Yuxuan
Ra sân: Yang Hao
Ra sân: Yang Hao
Raphael Eric Messi Bouli
90'
90'
Albi Ala
Ra sân: Robert Ndip Tambe
Ra sân: Robert Ndip Tambe
90'
Albi Ala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Shanxi Chang An Athletic FC
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
45%
Kiểm soát bóng
55%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
103
Pha tấn công
109
56
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
Shanxi Chang An Athletic FC
20
Jing
25
Kang
27
Ewolo
22
Xue
15
Gengji
32
Yu
17
Lei
1
Lu
7
Dong
39
Bouli
18
Bojian
38
Wubin
19
Hao
12
Guanghui
25
Fabo
1
Wang
18
Tambe
9
He
8
Biao
16
Ming
23
Loe
24
Junpeng
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Peng Yan
9
Yoann Arquin
33
Zhang Hao
6
Li Boyang
3
Yu Xiang
36
Sun Yifan
29
Bai Zi Jiang
31
Chen Chang
35
Wang Ziming
11
Chen Liming
26
He Xi
19
Li Shuai
10
Shanxi Chang An Athletic FC
6
Albi Ala
26
Mai Sijing
29
Song Zhenyu
17
Huang Pu
13
Wang Er Zhuo
4
Wang Weipu
57
Yang Peng
28
Li yingjian
35
Yangyang Ma
21
Zhang Yuxuan
15
Xu Wu
14
Wei Renjie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
4.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.6
1.3
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
5.3
2.1
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
3.2
50.8%
Kiểm soát bóng
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
Shanxi Chang An Athletic FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0