Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Shenyang City Public
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
1.92
1.92
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O
1
1.13
1.13
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shenyang City Public
16'
Sun Fabo
42'
Ma Jun
Donovan Ewolo
61'
62'
Zhang Wu
63'
Yang Jian
67'
Liu Jiawei
73'
Shipeng Gao
Ra sân: Liu Jiawei
Ra sân: Liu Jiawei
78'
Wang Congming
Ra sân: Muzepper Muhta
Ra sân: Muzepper Muhta
Pan Chaoran
Ra sân: Cao Kang
Ra sân: Cao Kang
80'
Pan Yuchen
Ra sân: Chen Liming
Ra sân: Chen Liming
81'
86'
Qu Xiaohui
Ra sân: Zhang Wu
Ra sân: Zhang Wu
86'
Ning Hao
Ra sân: Ma Jun
Ra sân: Ma Jun
Zhang Hao
90'
Nizamdin Ependi 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Shenyang City Public
9
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
5
2
Tổng cú sút
0
2
Sút trúng cầu môn
0
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
88
Pha tấn công
71
65
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
Shenyang City Public
26
Liming
32
Yi
30
Ependi
18
Bojian
10
Shuai
33
Dong
20
Jing
25
Kang
7
Ewolo
21
Yuxi
6
Hao
32
Jun
29
Yang
25
Fabo
16
Shiyu
18
Jiawei
24
Junpeng
28
Han
30
Wu
4
Jiaxin
10
Jian
20
Muhta
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Wang Ziming
39
Li Boyang
3
Yu Xiang
36
Sun Yifan
29
Huang Gengji
15
Zhao Chengle
2
Yang Lei
17
Pan Chaoran
11
Ning Lu
1
Ren JiangLong
5
Peng Yan
9
Pan Yuchen
28
Shenyang City Public
5
Ji Zhengyu
3
Shi Chuansheng
34
Wu Linfeng
2
Yu Jiawei
14
Qu Xiaohui
1
Liu Jun
8
Xie Weichao
35
Li Zhongting
21
Shipeng Gao
7
Jin Hui
33
Wang Congming
26
Ning Hao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
4.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
4.1
2.1
Thẻ vàng
1.6
3.3
Sút trúng cầu môn
2.8
50.8%
Kiểm soát bóng
46.6%
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0