Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
0
-
4
(0 - 1)
Wuhan three town
Địa điểm: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.05
1.05
-1.75
0.79
0.79
O
3
0.87
0.87
U
3
0.95
0.95
1
11.00
11.00
X
5.80
5.80
2
1.17
1.17
Hiệp 1
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.89
0.89
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Wuhan three town
29'
0 - 1 Rong Hao
Hu Jing
37'
40'
Xu Yue
45'
Lv Hai Dong
Ra sân: Ren Hang
Ra sân: Ren Hang
46'
Xu Haoyan
Ra sân: Xu Yue
Ra sân: Xu Yue
Pan Chaoran
Ra sân: Peng Yan
Ra sân: Peng Yan
46'
48'
0 - 2 Rong Hao
Sun Yifan
Ra sân: Nizamdin Ependi
Ra sân: Nizamdin Ependi
63'
65'
Sang Yifei
Ra sân: Moses Ogbu
Ra sân: Moses Ogbu
65'
Duan Yunzi
Ra sân: Luo Senwen
Ra sân: Luo Senwen
66'
0 - 3 Sang Yifei
Pan Yuchen
Ra sân: Cao Kang
Ra sân: Cao Kang
70'
Zhang Hao
Ra sân: Li Shuai
Ra sân: Li Shuai
70'
Bai Zi Jiang
76'
81'
Xu Qing
Ra sân: Yang Kuo
Ra sân: Yang Kuo
82'
0 - 4 Xu Haoyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Wuhan three town
1
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1
0
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
4
35%
Kiểm soát bóng
65%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
65
Pha tấn công
87
49
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
Wuhan three town
7
Ewolo
21
Yuxi
9
Yan
25
Kang
5
JiangLon...
20
Jing
32
Yi
30
Ependi
31
Jiang
10
Shuai
33
Dong
20
Ogbu
7
Jr
31
Senwen
21
Feng
23
Hang
30
Yue
4
Yan
12
Xiaobin
5
Heng
14
2
Hao
16
Kuo
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Pan Yuchen
28
Zhang Hao
6
Wang Ziming
39
Chen Liming
26
Huang Gengji
15
Li Boyang
3
Yu Xiang
36
Sun Yifan
29
Zhao Chengle
2
Ning Lu
1
Pan Chaoran
11
Yang Lei
17
Wuhan three town
18
Zhou Liao
36
Zhao Shuhao
6
Duan Yunzi
3
Xu Qing
32
Lv Hai Dong
37
Xu Haoyan
10
Sang Yifei
34
Jadson Cristiano Silva de Morais
8
Deng Zhuo Xiang
1
Wu Fei
17
Liu Yue
9
Qu Cheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
4
2.67
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
48.67%
4.67
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1
1.3
Bàn thua
1.8
4.7
Phạt góc
4.2
2.1
Thẻ vàng
1.1
3.3
Sút trúng cầu môn
3.7
50.8%
Kiểm soát bóng
47.9%
1.4
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
Wuhan three town (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1