Helsingborg
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
IFK Goteborg
Địa điểm: Olympia Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.79
2.79
X
3.05
3.05
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Helsingborg
Phút
IFK Goteborg
33'
0 - 1 Emil Holm
Kiến tạo: Tobias Sana
Kiến tạo: Tobias Sana
Ravy Tsouka Dozi
Ra sân: Mohammed Abubakari
Ra sân: Mohammed Abubakari
46'
Joseph Ceesay
57'
Alhaji Gero
Ra sân: Max Svensson
Ra sân: Max Svensson
60'
63'
Robin Soder
Ra sân: Sargon Abraham
Ra sân: Sargon Abraham
63'
Pontus Wernbloom
Ra sân: Alexander Farnerud
Ra sân: Alexander Farnerud
Alex Timossi Andersson
63'
72'
Kristopher da Graca
74'
Hosam Aiesh
Ra sân: Giorgi Kharaishvili
Ra sân: Giorgi Kharaishvili
Andreas Landgren
Ra sân: Adam Eriksson
Ra sân: Adam Eriksson
76'
85'
Sebastian Eriksson
Ra sân: Tobias Sana
Ra sân: Tobias Sana
88'
Emil Holm
Brandur Olsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Helsingborg
IFK Goteborg
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
17
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
4
Cứu thua
3
117
Pha tấn công
87
88
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Helsingborg
4-4-2
4-5-1
IFK Goteborg
18
Nilsson
11
Eriksson
13
Olsson
21
Ceesay
19
Ceesay
15
Svensson
42
Diskerud
14
Abubakar...
5
Olsen
39
Hurk
29
Andersso...
1
Anestis
23
Holm
30
Bjarsmyr
4
Graca
5
Jallow
89
Sana
16
Abraham
15
Johansso...
28
Yusuf
22
Kharaish...
17
Farnerud
Đội hình dự bị
Helsingborg
Andreas Landgren
6
Alhaji Gero
9
Ravy Tsouka Dozi
2
Jakob Voelkerling Persson
26
Shkodran Maholli
22
Erik Figueroa
16
Ian Pettersson
40
IFK Goteborg
14
Christian Kouakou
11
Amin Affane
7
Sebastian Eriksson
8
Hosam Aiesh
9
Robin Soder
2
Jesper Tolinsson
31
Amos Tomer
86
Pontus Wernbloom
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
2
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
32%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
2.3
4.8
Phạt góc
2.6
2.1
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
3.1
42.8%
Kiểm soát bóng
25.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Helsingborg (6trận)
Chủ
Khách
IFK Goteborg (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2