Vòng
01:00 ngày 22/05/2022
Heracles Almelo
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Excelsior SBV
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.03
O 3
1.00
U 3
0.86
1
1.87
X
3.45
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Heracles Almelo Heracles Almelo
Phút
Excelsior SBV Excelsior SBV
Sinan Bakis 1 - 0
Kiến tạo: Bilal Basacikoglu
match goal
28'
43'
match yellow.png Siebe Horemans
47'
match goal 1 - 1 Thijs Dallinga
Kiến tạo: Julian Baas
Justin Hoogma match yellow.png
56'
63'
match goal 1 - 2 Mats Wieffer
Kiến tạo: Julian Baas
83'
match goal 1 - 3 Nikolas Agrafiotis
Kiến tạo: Couhaib Driouech

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heracles Almelo Heracles Almelo
Excelsior SBV Excelsior SBV
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
445
 
Số đường chuyền
 
306
8
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
31
15
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
12
169
 
Pha tấn công
 
88
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3.33
4 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
49.67% Kiểm soát bóng 46.33%
10 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 2.4
4.5 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.3
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1
44.5% Kiểm soát bóng 48.6%
9.3 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heracles Almelo (27trận)
Chủ Khách
Excelsior SBV (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
1
3
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
3
1
0
3
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
5
3
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
3
2
1
1