Heracles Almelo
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Heracles Almelo
Phút
RKC Waalwijk
23'
Jurien Gaari
53'
Lennerd Daneels
Ra sân: Michiel Kramer
Ra sân: Michiel Kramer
Ismail Azzaoui
Ra sân: Bilal Basacikoglu
Ra sân: Bilal Basacikoglu
57'
Orestis Kiomourtzoglou
Ra sân: Lucas Schoofs
Ra sân: Lucas Schoofs
57'
Sinan Bakis
Ra sân: Kaj Sierhuis
Ra sân: Kaj Sierhuis
57'
Delano Burgzorg 1 - 0
59'
Mateo Les
Ra sân: Mats Knoester
Ra sân: Mats Knoester
69'
71'
Dario van den Buijs
Ra sân: Thierry Lutonda
Ra sân: Thierry Lutonda
71'
Achraf El Bouchataoui
Ra sân: Ayman Azhil
Ra sân: Ayman Azhil
71'
Finn Stokkers
Ra sân: Iliass Bel Hassani
Ra sân: Iliass Bel Hassani
Mohamed Amissi
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Delano Burgzorg
81'
82'
Yassin Oukili
Ra sân: Vurnon Anita
Ra sân: Vurnon Anita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heracles Almelo
RKC Waalwijk
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
3
5
Sút Phạt
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
539
Số đường chuyền
443
81%
Chuyền chính xác
77%
5
Phạm lỗi
5
3
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
18
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
8
19
Rê bóng thành công
19
20
Đánh chặn
6
22
Ném biên
27
19
Cản phá thành công
19
21
Thử thách
15
142
Pha tấn công
109
70
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Heracles Almelo
4-2-3-1
4-2-3-1
RKC Waalwijk
1
Blaswich
3
Quagliat...
13
Knoester
5
Rente
23
Fadiga
15
Schoofs
14
Torre
37
Burgzorg
10
Vloet
7
Basaciko...
16
Sierhuis
1
Vaessen
2
Gaari
3
Meulenst...
59
Touba
5
Lutonda
8
Azhil
6
Anita
11
Hassani
7
Odgaard
22
Bakari
29
Kramer
Đội hình dự bị
Heracles Almelo
Melih Ibrahimoglu
27
Nikolai Laursen
11
Alessandro Damen
34
Mateo Les
22
Navajo Bakboord
19
Elias Sierra
8
Mohamed Amissi
30
Koen Bucker
26
Orestis Kiomourtzoglou
6
Sinan Bakis
9
Ruben Roosken
12
Ismail Azzaoui
18
RKC Waalwijk
12
Hans Mulder
34
Luuk Wouters
20
Lennerd Daneels
33
Yassin Oukili
14
Achraf El Bouchataoui
4
Shawn Adewoye
9
Finn Stokkers
26
Sebbe Augustijns
13
Jens Teunckens
24
Dario van den Buijs
31
Issam El Maach
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
43.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
10
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
1.2
4.1
Phạt góc
3.9
2.1
Thẻ vàng
1.6
3
Sút trúng cầu môn
3.8
44.1%
Kiểm soát bóng
44.6%
10.6
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo (31trận)
Chủ
Khách
RKC Waalwijk (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
7
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
4
2
4
1