Heracles Almelo
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm: Polman Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.09
2.09
X
3.50
3.50
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Heracles Almelo
Phút
SC Heerenveen
Giacomo Quagliata
39'
Luca De La Torre
48'
60'
Sven van Beek
68'
Rami Hajal
Ra sân: Filip Stevanovic
Ra sân: Filip Stevanovic
Adrian Szoke
Ra sân: Kaj Sierhuis
Ra sân: Kaj Sierhuis
74'
75'
Benjamin Nygren
Ra sân: Anthony Musaba
Ra sân: Anthony Musaba
75'
Siem de Jong
Ra sân: Tibor Halilovic
Ra sân: Tibor Halilovic
79'
0 - 1 Joey Veerman
Kiến tạo: Benjamin Nygren
Kiến tạo: Benjamin Nygren
Mats Knoester
82'
Elias Sierra
Ra sân: Nikolai Laursen
Ra sân: Nikolai Laursen
84'
Ruben Roosken
Ra sân: Giacomo Quagliata
Ra sân: Giacomo Quagliata
84'
Mohamed Amissi
Ra sân: Delano Burgzorg
Ra sân: Delano Burgzorg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heracles Almelo
SC Heerenveen
5
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
4
4
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
468
Số đường chuyền
550
83%
Chuyền chính xác
84%
8
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
15
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
20
16
Đánh chặn
7
26
Ném biên
30
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
115
Pha tấn công
91
68
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Heracles Almelo
4-4-2
4-2-3-1
SC Heerenveen
1
Blaswich
3
Quagliat...
13
Knoester
5
Rente
23
Fadiga
37
Burgzorg
15
Schoofs
14
Torre
11
Laursen
9
Bakis
16
Sierhuis
22
Mous
27
Ewijk
4
Beek
15
Bakker
13
Kaib
29
Madsen
20
Veerman
11
Musaba
10
Halilovi...
7
Stevanov...
9
Veerman
Đội hình dự bị
Heracles Almelo
Adrian Szoke
17
Robin Polley
25
Mohamed Amissi
30
Orestis Kiomourtzoglou
6
Elias Sierra
8
Koen Bucker
26
Mateo Les
22
Sven Sonnenberg
4
Ruben Roosken
12
Navajo Bakboord
19
Bilal Basacikoglu
7
Alessandro Damen
34
SC Heerenveen
5
Lucas Woudenberg
24
Jaimy Kroesen
18
Hamdi Akujobi
17
Rami Hajal
8
Benjamin Nygren
2
Syb Van Ottele
19
Janne Rasanen
23
Jan Bekkema
14
Ibrahim Dresevic
6
Siem de Jong
21
Rodney Kongolo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
43.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
10
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
1.6
4.1
Phạt góc
5.5
2.1
Thẻ vàng
1.3
3
Sút trúng cầu môn
5.2
44.1%
Kiểm soát bóng
48.7%
10.6
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo (31trận)
Chủ
Khách
SC Heerenveen (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
6
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
3
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
4
2
4
2