Vòng 33
20:30 ngày 15/05/2021
Hertha Berlin
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Koln
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.88
O 2.5
1.00
U 2.5
0.90
1
2.29
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
FC Koln FC Koln
Dedryck Boyata match yellow.png
13'
23'
match yellow.png Ellyes Skhiri
Jordan Torunarigha match yellow.png
35'
Marvin Plattenhardt
Ra sân: Jordan Torunarigha
match change
46'
58'
match yellow.png Ismail Jakobs
60'
match change Marius Wolf
Ra sân: Dominick Drexler
60'
match change Jannes Horn
Ra sân: Florian Kainz
Jonas Michelbrink
Ra sân: Javairo Dilrosun
match change
67'
Niklas Stark
Ra sân: Marton Dardai
match change
67'
71'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
71'
match change Jan Thielmann
Ra sân: Sebastian Andersson
Deyovaisio Zeefuik
Ra sân: Nemanja Radonjic
match change
79'
87'
match change Kingsley Ehizibue
Ra sân: Benno Schmitz
Marten Winkler
Ra sân: Jessic Ngankam
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
322
 
Số đường chuyền
 
447
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
6
91
 
Pha tấn công
 
116
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Deyovaisio Zeefuik
33
Daishawn Redan
12
Nils-Jonathan Korber
5
Niklas Stark
29
Lucas Tousart
2
Peter Pekarik
21
Marvin Plattenhardt
40
Jonas Michelbrink
35
Marten Winkler
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
4-1-4-1 FC Koln FC Koln
1
Schwolow
25
Torunari...
14
Fernande...
20
Boyata
13
Klunter
31
Dardai
18
Ascaciba...
24
Radonjic
16
Dilrosun
7
Leckie
27
Ngankam
1
Horn
2
Schmitz
33
Bornauw
5
Czichos
8
Jakobs
28
Skhiri
11
Kainz
18
Duda
20
Rexhbeca...
24
Drexler
9
Andersso...

Substitutes

6
Marco Hoger
13
Max Meyer
21
Salih Ozcan
16
Ron Robert Zieler
19
Kingsley Ehizibue
31
Marius Wolf
23
Jannes Horn
22
Jorge Mere
29
Jan Thielmann
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Deyovaisio Zeefuik 42
Daishawn Redan 33
Nils-Jonathan Korber 12
Niklas Stark 5
Lucas Tousart 29
Peter Pekarik 2
Marvin Plattenhardt 21
Jonas Michelbrink 40
Marten Winkler 35
Hertha Berlin FC Koln
6 Marco Hoger
13 Max Meyer
21 Salih Ozcan
16 Ron Robert Zieler
19 Kingsley Ehizibue
31 Marius Wolf
23 Jannes Horn
22 Jorge Mere
29 Jan Thielmann

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 2.5
5.7 Sút trúng cầu môn 3.5
44.1% Kiểm soát bóng 40.4%
13 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (33trận)
Chủ Khách
FC Koln (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
1
3
HT-H/FT-T
0
1
2
5
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
5
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
2
4
4
0