Hertha Berlin
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Hamburger SV
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.99
0.99
1
2.11
2.11
X
3.45
3.45
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.31
1.31
O
1
0.91
0.91
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Hamburger SV
Niklas Stark
29'
Lucas Tousart
30'
34'
Robert-Nesta Glatzel No penalty (VAR xác nhận)
Stevan Jovetic
Ra sân: Luca Wollschlager
Ra sân: Luca Wollschlager
46'
Dedryck Boyata
49'
57'
0 - 1 Ludovit Reis
Kiến tạo: Miro Muheim
Kiến tạo: Miro Muheim
58'
Josha Vagnoman
Ra sân: Maximilian Rohr
Ra sân: Maximilian Rohr
Linus Gechter
Ra sân: Niklas Stark
Ra sân: Niklas Stark
70'
Marco Richter
Ra sân: Suat Serdar
Ra sân: Suat Serdar
70'
73'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
Myziane Maolida
Ra sân: Ishak Belfodil
Ra sân: Ishak Belfodil
80'
90'
Jan Gyamerah
Ra sân: Sonny Kittel
Ra sân: Sonny Kittel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Hamburger SV
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
4
10
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
329
Số đường chuyền
455
71%
Chuyền chính xác
76%
13
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
38
Đánh đầu
37
14
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
33
13
Đánh chặn
9
32
Ném biên
16
16
Cản phá thành công
33
15
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
110
54
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin
4-4-2
4-3-3
Hamburger SV
32
Christen...
21
Plattenh...
20
Kempf
4
Boyata
2
Pekarik
17
Mittelst...
29
Tousart
5
Stark
8
Serdar
24
Wollschl...
14
Belfodil
1
Fernande...
3
Heyer
44
Vuskovic
4
Schonlau
28
Muheim
14
Reis
23
Meffert
41
Rohr
18
Jatta
9
Glatzel
10
Kittel
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Fredrik Andre Bjorkan
3
Kevin Prince Boateng
27
Linus Gechter
44
Marco Richter
23
Julian Eitschberger
42
Myziane Maolida
11
Stevan Jovetic
19
Vladimir Darida
6
Nils-Jonathan Korber
12
Hamburger SV
6
David Kinsombi
2
Jan Gyamerah
19
Manuel Wintzheimer
27
Josha Vagnoman
34
Jonas David
11
Mikkel Kaufmann Sorensen
7
Giorgi Chakvetadze
12
Tom Mickel
48
Faride Alidou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
6
50.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
1.5
5.2
Phạt góc
6.6
1.9
Thẻ vàng
1.9
5.7
Sút trúng cầu môn
4.7
44.1%
Kiểm soát bóng
58.7%
13
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (33trận)
Chủ
Khách
Hamburger SV (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
4
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
3
1
0
5
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
2
4
1
1