Vòng 9
23:30 ngày 23/10/2021
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
3.15
X
3.50
2
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Hertha Berlin Hertha Berlin
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
2'
match yellow.png Louis Beyer
Marco Richter 1 - 0 match goal
40'
46'
match change Alassane Plea
Ra sân: Lars Stindl
46'
match change Florian Neuhaus
Ra sân: Luca Netz
Vladimir Darida match yellow.png
54'
Myziane Maolida
Ra sân: Marco Richter
match change
61'
Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Vladimir Darida
match change
61'
Davie Selke
Ra sân: Krzysztof Piatek
match change
74'
74'
match change Patrick Herrmann
Ra sân: Kouadio Kone
77'
match yellow.png Joe Scally
Lucas Tousart
Ra sân: Marton Dardai
match change
80'
Linus Gechter
Ra sân: Suat Serdar
match change
80'
Santiago Ascacibar match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hertha Berlin Hertha Berlin
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
24
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
379
 
Số đường chuyền
 
517
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
37
25
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
9
99
 
Pha tấn công
 
144
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Kevin Prince Boateng
11
Myziane Maolida
10
Jurgen Ekkelenkamp
44
Linus Gechter
19
Stevan Jovetic
7
Davie Selke
29
Lucas Tousart
32
Oliver Christensen
14
Ishak Belfodil
Hertha Berlin Hertha Berlin 4-2-3-1
3-4-1-2 Monchengladbach Monchengladbach
1
Schwolow
21
Plattenh...
31
Dardai
4
Boyata
2
Pekarik
8
Serdar
18
Ascaciba...
17
Mittelst...
6
Darida
23
Richter
9
Piatek
1
Sommer
15
Beyer
30
Elvedi
25
Bensebai...
29
Scally
8
Lado
17
Kone
20
Netz
23
Hofmann
36
Embolo
13
Stindl

Substitutes

7
Patrick Herrmann
11
Hannes Wolf
37
Keanan Bennetts
14
Alassane Plea
32
Florian Neuhaus
24
Tony Jantschke
22
Laszlo Benes
21
Tobias Sippel
34
Conor Noss
Đội hình dự bị
Hertha Berlin Hertha Berlin
Kevin Prince Boateng 27
Myziane Maolida 11
Jurgen Ekkelenkamp 10
Linus Gechter 44
Stevan Jovetic 19
Davie Selke 7
Lucas Tousart 29
Oliver Christensen 32
Ishak Belfodil 14
Hertha Berlin Monchengladbach
7 Patrick Herrmann
11 Hannes Wolf
37 Keanan Bennetts
14 Alassane Plea
32 Florian Neuhaus
24 Tony Jantschke
22 Laszlo Benes
21 Tobias Sippel
34 Conor Noss

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 4.2
44.1% Kiểm soát bóng 52.3%
13 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hertha Berlin (33trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
4
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
5
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
4
3
2