Hibernian
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
4.00
4.00
X
3.40
3.40
2
1.87
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Celtic FC
10'
Jonjoe Kenny
51'
Stephen Welsh
Alexandros Gogic
58'
61'
Leigh Griffiths
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
61'
James Forrest
Ra sân: Ryan christie
Ra sân: Ryan christie
Jackson Irvine
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
71'
Christian Doidge
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
71'
Paul McGinn
Ra sân: David Gray
Ra sân: David Gray
77'
Josh Doig
Ra sân: Drey Wright
Ra sân: Drey Wright
77'
81'
Adam Montgomery
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
81'
Karamoko Dembele
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Celtic FC
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
5
8
Sút Phạt
16
27%
Kiểm soát bóng
73%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
278
Số đường chuyền
767
69%
Chuyền chính xác
91%
13
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
28
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
16
10
Cứu thua
0
27
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
16
10
Ném biên
23
27
Cản phá thành công
7
23
Thử thách
6
68
Pha tấn công
164
19
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-2-3-1
4-2-3-1
Celtic FC
1
Martzian...
16
Stevenso...
5
Porteous
24
McGregor
2
Gray
11
Newell
13
Gogic
18
Murphy
20
Hallberg
7
Magennis
8
Wright
1
Barkas
16
Kenny
57
Welsh
35
Ajer
3
Taylor
8
Brown
42
McGregor
17
christie
14
Turnbull
27
Elyounou...
22
Edouard
Đội hình dự bị
Hibernian
Paul McGinn
6
Christian Doidge
9
Kevin Nisbet
15
Jackson Irvine
36
Maciej Kevin Dabrowski
21
Matthew Macey
33
Josh Doig
25
Martin Boyle
10
Paul Hanlon
4
Celtic FC
77
Karamoko Dembele
65
Conor Hazard
12
Ismaila Soro
54
Adam Montgomery
56
Anthony Ralston
47
Dane Murray
9
Leigh Griffiths
49
James Forrest
10
Albian Ajeti
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
7
2.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
8.33
53.33%
Kiểm soát bóng
65%
7.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.9
1.4
Bàn thua
1.1
6.7
Phạt góc
6.6
1.8
Thẻ vàng
1.2
5.2
Sút trúng cầu môn
7.9
53.8%
Kiểm soát bóng
66.2%
9.8
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
11
3
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
7
2
1
8