Hibernian
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.19
1.19
-1
0.72
0.72
O
2.75
0.76
0.76
U
2.75
1.11
1.11
1
6.30
6.30
X
4.40
4.40
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Glasgow Rangers
Josh Doig
12'
51'
0 - 1 Alfredo Jose Morelos Avilez
Kiến tạo: Joe Aribo
Kiến tạo: Joe Aribo
Darren McGregor
62'
Martin Boyle
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Josh Doig
69'
Paul Hanlon
Ra sân: Ryan Porteous
Ra sân: Ryan Porteous
69'
73'
Kemar Roofe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Kyle Magennis
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
74'
79'
Bongani Zunga
Ra sân: Ryan Jack
Ra sân: Ryan Jack
Scott Allan
Ra sân: Alexandros Gogic
Ra sân: Alexandros Gogic
79'
83'
Cedric Jan Itten
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
Jackson Irvine
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Glasgow Rangers
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
15
38%
Kiểm soát bóng
62%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
344
Số đường chuyền
582
70%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
46
Đánh đầu
46
22
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
8
10
Ném biên
29
25
Cản phá thành công
9
19
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
137
39
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Hibernian
3-5-2
4-3-3
Glasgow Rangers
1
Martzian...
5
Porteous
24
McGregor
6
McGinn
25
Doig
20
Hallberg
13
Gogic
36
Irvine
27
Cadden
15
Nisbet
9
Doidge
1
McGregor
2
Tavernie...
6
Goldson
5
Helander
31
Barisic
18
Kamara
8
Jack
10
Davis
17
Aribo
20
Avilez
14
Kent
Đội hình dự bị
Hibernian
Lewis Stevenson
16
Scott Allan
23
Martin Boyle
10
James Gullan
19
Drey Wright
8
Paul Hanlon
4
Stevie Mallan
14
Kyle Magennis
7
Matthew Macey
33
Glasgow Rangers
11
Cedric Jan Itten
15
Bongani Zunga
25
Kemar Roofe
21
Brandon Barker
3
Calvin Bassey Ughelumba
33
Jon McLaughlin
7
Ianis Hagi
16
Nicholas Stephen Paterson
26
Leon Aderemi Balogun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5
51.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
10.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
1.4
Bàn thua
0.8
5.9
Phạt góc
8.8
1.7
Thẻ vàng
1.1
5.2
Sút trúng cầu môn
8.1
52.4%
Kiểm soát bóng
60.6%
10
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (42trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
14
3
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
7
2
3
12