Hibernian
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Hamilton Academical 1
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
1.04
+1.25
0.84
0.84
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.89
0.89
1
1.46
1.46
X
4.10
4.10
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Hamilton Academical
12'
Jamie Hamilton
Martin Boyle 1 - 0
Kiến tạo: Josh Doig
Kiến tạo: Josh Doig
13'
23'
David Moyo
Ra sân: Marios Ogkmpoe
Ra sân: Marios Ogkmpoe
Kevin Nisbet
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
64'
Josh Doig 2 - 0
70'
Scott Allan
Ra sân: Christian Doidge
Ra sân: Christian Doidge
75'
75'
Ronan Hughes
Ra sân: Charlie Trafford
Ra sân: Charlie Trafford
75'
Reegan Mimnaugh
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
77'
Brian Easton
79'
Callum smith
Ra sân: Scott Martin
Ra sân: Scott Martin
Alexandros Gogic
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ra sân: Joseph Peter Newell
84'
Lewis Stevenson
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Josh Doig
84'
Darren McGregor
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Hamilton Academical
8
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
10
Sút Phạt
14
62%
Kiểm soát bóng
38%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
396
Số đường chuyền
251
70%
Chuyền chính xác
54%
12
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
62
Đánh đầu
62
36
Đánh đầu thành công
26
5
Cứu thua
6
23
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
3
26
Ném biên
37
23
Cản phá thành công
15
14
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
124
53
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Hibernian
3-4-1-2
3-5-2
Hamilton Academical
1
Martzian...
4
Hanlon
24
McGregor
6
McGinn
25
Doig
36
Irvine
11
Newell
27
Cadden
18
Murphy
9
Doidge
10
Boyle
23
Fulton
6
Hamilton
2
Odofin
5
Easton
27
Hodson
34
Callacha...
14
Trafford
8
Martin
3
McMann
7
Anderson
9
Ogkmpoe
Đội hình dự bị
Hibernian
Scott Allan
23
Ryan Porteous
5
Kevin Nisbet
15
Matthew Macey
33
Melker Hallberg
20
David Gray
2
Drey Wright
8
Lewis Stevenson
16
Alexandros Gogic
13
Hamilton Academical
32
Callum smith
19
Andrew Winter
12
Shaun Want
4
Ben Stirling
18
Reegan Mimnaugh
15
Ronan Hughes
22
Kyle Gourlay
21
Kyle Munro
20
David Moyo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
50%
7.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
0.9
6.7
Phạt góc
5.9
1.8
Thẻ vàng
1.5
5.2
Sút trúng cầu môn
5.2
53.8%
Kiểm soát bóng
50%
9.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
Hamilton Academical (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
9
1
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
3
4
HT-B/FT-B
7
2
3
8