Hibernian
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Livingston
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.07
2.07
X
3.20
3.20
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Livingston
Kevin Nisbet 1 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
Kiến tạo: Martin Boyle
8'
24'
Jason Holt
Martin Boyle 2 - 0
26'
28'
Jack McMillan
Ra sân: Jackson Longridge
Ra sân: Jackson Longridge
Jackson Irvine
32'
46'
Alan Forrest
Ra sân: Efe Ambrose
Ra sân: Efe Ambrose
46'
Nicky Devlin
57'
Alan Forrest
67'
Matej Poplatnik
Ra sân: Josh Mullin
Ra sân: Josh Mullin
Drey Wright
Ra sân: Christian Doidge
Ra sân: Christian Doidge
76'
Joseph Peter Newell
76'
80'
Djibril Diani
Ra sân: Craig Sibbald
Ra sân: Craig Sibbald
Alexandros Gogic
80'
Kyle Magennis
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ra sân: Joseph Peter Newell
84'
85'
2 - 1 Jay Emmanuel-Thomas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Livingston
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
4
14
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
363
Số đường chuyền
368
66%
Chuyền chính xác
68%
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
69
Đánh đầu
69
38
Đánh đầu thành công
31
1
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
4
19
Ném biên
29
9
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
126
35
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Hibernian
4-4-2
5-4-1
Livingston
1
Martzian...
16
Stevenso...
4
Hanlon
5
Porteous
6
McGinn
36
Irvine
11
Newell
13
Gogic
10
Boyle
9
Doidge
15
Nisbet
32
Stryjek
2
Devlin
4
Lithgow
27
Guthrie
25
Ambrose
23
Longridg...
10
Sibbald
18
Holt
8
Pittman
14
Mullin
9
Emmanuel...
Đội hình dự bị
Hibernian
Darren McGregor
24
Matthew Macey
33
Kyle Magennis
7
Melker Hallberg
20
Steven Elder
43
Drey Wright
8
David Gray
2
Livingston
21
Jack McMillan
1
Robbie McCrorie
29
Aaron Taylor
28
Djibril Diani
37
Jaze Kabia
5
Jack Fitzwater
15
Matej Poplatnik
6
Marvin Bartley
11
Alan Forrest
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2.33
7.67
Phạt góc
2.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
1.67
53.33%
Kiểm soát bóng
35.33%
7.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
1.4
Bàn thua
2.3
6.7
Phạt góc
3.4
1.8
Thẻ vàng
2.3
5.2
Sút trúng cầu môn
3.9
53.8%
Kiểm soát bóng
40.1%
9.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
Livingston (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
10
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
0
HT-B/FT-B
7
2
4
3