Vòng 35
00:00 ngày 22/04/2021
Hibernian
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Livingston
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.07
X
3.20
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Livingston Livingston
Kevin Nisbet 1 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
match goal
8'
24'
match yellow.png Jason Holt
Martin Boyle 2 - 0 match pen
26'
28'
match change Jack McMillan
Ra sân: Jackson Longridge
Jackson Irvine match yellow.png
32'
46'
match change Alan Forrest
Ra sân: Efe Ambrose
46'
match yellow.png Nicky Devlin
57'
match yellow.png Alan Forrest
67'
match change Matej Poplatnik
Ra sân: Josh Mullin
Drey Wright
Ra sân: Christian Doidge
match change
76'
Joseph Peter Newell match yellow.png
76'
80'
match change Djibril Diani
Ra sân: Craig Sibbald
Alexandros Gogic match yellow.png
80'
Kyle Magennis
Ra sân: Joseph Peter Newell
match change
84'
85'
match pen 2 - 1 Jay Emmanuel-Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Livingston Livingston
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
363
 
Số đường chuyền
 
368
66%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
69
 
Đánh đầu
 
69
38
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
29
9
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
126
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Darren McGregor
33
Matthew Macey
7
Kyle Magennis
20
Melker Hallberg
43
Steven Elder
8
Drey Wright
2
David Gray
Hibernian Hibernian 4-4-2
5-4-1 Livingston Livingston
1
Martzian...
16
Stevenso...
4
Hanlon
5
Porteous
6
McGinn
36
Irvine
11
Newell
13
Gogic
10
Boyle
9
Doidge
15
Nisbet
32
Stryjek
2
Devlin
4
Lithgow
27
Guthrie
25
Ambrose
23
Longridg...
10
Sibbald
18
Holt
8
Pittman
14
Mullin
9
Emmanuel...

Substitutes

21
Jack McMillan
1
Robbie McCrorie
29
Aaron Taylor
28
Djibril Diani
37
Jaze Kabia
5
Jack Fitzwater
15
Matej Poplatnik
6
Marvin Bartley
11
Alan Forrest
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
Darren McGregor 24
Matthew Macey 33
Kyle Magennis 7
Melker Hallberg 20
Steven Elder 43
Drey Wright 8
David Gray 2
Hibernian Livingston
21 Jack McMillan
1 Robbie McCrorie
29 Aaron Taylor
28 Djibril Diani
37 Jaze Kabia
5 Jack Fitzwater
15 Matej Poplatnik
6 Marvin Bartley
11 Alan Forrest

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
53.33% Kiểm soát bóng 35.33%
7.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.3
6.7 Phạt góc 3.4
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
53.8% Kiểm soát bóng 40.1%
9.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (45trận)
Chủ Khách
Livingston (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
10
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
3
4
6
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
0
HT-B/FT-B
7
2
4
3