Vòng Quarterfinals
22:59 ngày 24/04/2021
Hibernian 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Motherwell

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-2]

Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
1.68
X
3.40
2
4.35
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Motherwell Motherwell
Alexandros Gogic match yellow.png
45'
Christian Doidge 1 - 0
Kiến tạo: Paul McGinn
match goal
52'
Jackson Irvine 2 - 0
Kiến tạo: Kevin Nisbet
match goal
80'
82'
match goal 2 - 1 Ricki Lamie
Martin Boyle match yellow.png
88'
88'
match goal 2 - 2 Tony Watt
Kiến tạo: Stephen Odonnell
112'
match yellow.png Mark OHara
Jackson Irvine match yellow.png
115'
Melker Hallberg match yellow.png
120'
Alexandros Gogic match yellow.pngmatch red
120'
120'
match yellow.png Nathan McGinley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Motherwell Motherwell
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Cứu thua
 
4
0
 
Corners (Overtime)
 
1
150
 
Pha tấn công
 
155
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 54%
7.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.7
6.7 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
53.8% Kiểm soát bóng 45.4%
9.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (45trận)
Chủ Khách
Motherwell (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
7
2
4
3