Hibernian
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Motherwell
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
1.04
+0.75
0.88
0.88
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.02
1.02
1
1.76
1.76
X
3.50
3.50
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Hibernian
Phút
Motherwell
25'
0 - 1 Jordan Roberts
Kiến tạo: Tony Watt
Kiến tạo: Tony Watt
41'
Nathan McGinley
Ra sân: Jake Carroll
Ra sân: Jake Carroll
46'
0 - 2 Devante Cole
Kiến tạo: Jordan Roberts
Kiến tạo: Jordan Roberts
Alexandros Gogic
Ra sân: Lewis Stevenson
Ra sân: Lewis Stevenson
49'
Ryan Porteous
Ra sân: Jamie Murphy
Ra sân: Jamie Murphy
49'
Kevin Nisbet
Ra sân: Darren McGregor
Ra sân: Darren McGregor
49'
70'
Declan Gallagher
Ra sân: Tony Watt
Ra sân: Tony Watt
79'
Steven Lawless
Ra sân: Jordan Roberts
Ra sân: Jordan Roberts
Scott Allan
Ra sân: Jackson Irvine
Ra sân: Jackson Irvine
79'
Martin Boyle
80'
Paul Hanlon
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hibernian
Motherwell
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
16
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
5
15
Sút Phạt
12
67%
Kiểm soát bóng
33%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
487
Số đường chuyền
254
76%
Chuyền chính xác
57%
9
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
63
Đánh đầu
63
39
Đánh đầu thành công
24
0
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
9
25
Ném biên
21
10
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
120
Pha tấn công
93
73
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hibernian
3-4-1-2
4-3-3
Motherwell
1
Martzian...
4
Hanlon
24
McGregor
6
McGinn
16
Stevenso...
11
Newell
36
Irvine
27
Cadden
18
Murphy
9
Doidge
10
Boyle
13
Kelly
33
Odonnell
40
Magloire
4
Lamie
3
Carroll
15
Maguire
8
Crawford
6
Campbell
39
Roberts
44
Cole
32
Watt
Đội hình dự bị
Hibernian
David Gray
2
Scott Allan
23
Kevin Nisbet
15
Drey Wright
8
Steven Elder
42
Ryan Porteous
5
Alexandros Gogic
13
Matthew Macey
33
Melker Hallberg
20
Motherwell
24
David Devine
23
Peter J Morrison
26
Dean Cornelius
5
Nathan McGinley
9
Christopher Long
19
Liam Polworth
31
Declan Gallagher
14
Steven Lawless
11
Jake Hastie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
6.33
2.67
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
3.67
53.33%
Kiểm soát bóng
54%
7.67
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1.7
6.7
Phạt góc
5
1.8
Thẻ vàng
1.7
5.2
Sút trúng cầu môn
4.5
53.8%
Kiểm soát bóng
45.4%
9.8
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
7
2
4
3