Vòng 30
22:00 ngày 27/02/2021
Hibernian
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Motherwell
Địa điểm: Easter Road
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.04
+0.75
0.88
O 2.25
0.88
U 2.25
1.02
1
1.76
X
3.50
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Hibernian Hibernian
Phút
Motherwell Motherwell
25'
match goal 0 - 1 Jordan Roberts
Kiến tạo: Tony Watt
41'
match change Nathan McGinley
Ra sân: Jake Carroll
46'
match goal 0 - 2 Devante Cole
Kiến tạo: Jordan Roberts
Alexandros Gogic
Ra sân: Lewis Stevenson
match change
49'
Ryan Porteous
Ra sân: Jamie Murphy
match change
49'
Kevin Nisbet
Ra sân: Darren McGregor
match change
49'
70'
match change Declan Gallagher
Ra sân: Tony Watt
79'
match change Steven Lawless
Ra sân: Jordan Roberts
Scott Allan
Ra sân: Jackson Irvine
match change
79'
Martin Boyle match yellow.png
80'
Paul Hanlon match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernian Hibernian
Motherwell Motherwell
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
487
 
Số đường chuyền
 
254
76%
 
Chuyền chính xác
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
63
 
Đánh đầu
 
63
39
 
Đánh đầu thành công
 
24
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
21
10
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
93
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
David Gray
23
Scott Allan
15
Kevin Nisbet
8
Drey Wright
42
Steven Elder
5
Ryan Porteous
13
Alexandros Gogic
33
Matthew Macey
20
Melker Hallberg
Hibernian Hibernian 3-4-1-2
4-3-3 Motherwell Motherwell
1
Martzian...
4
Hanlon
24
McGregor
6
McGinn
16
Stevenso...
11
Newell
36
Irvine
27
Cadden
18
Murphy
9
Doidge
10
Boyle
13
Kelly
33
Odonnell
40
Magloire
4
Lamie
3
Carroll
15
Maguire
8
Crawford
6
Campbell
39
Roberts
44
Cole
32
Watt

Substitutes

24
David Devine
23
Peter J Morrison
26
Dean Cornelius
5
Nathan McGinley
9
Christopher Long
19
Liam Polworth
31
Declan Gallagher
14
Steven Lawless
11
Jake Hastie
Đội hình dự bị
Hibernian Hibernian
David Gray 2
Scott Allan 23
Kevin Nisbet 15
Drey Wright 8
Steven Elder 42
Ryan Porteous 5
Alexandros Gogic 13
Matthew Macey 33
Melker Hallberg 20
Hibernian Motherwell
24 David Devine
23 Peter J Morrison
26 Dean Cornelius
5 Nathan McGinley
9 Christopher Long
19 Liam Polworth
31 Declan Gallagher
14 Steven Lawless
11 Jake Hastie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 54%
7.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.7
6.7 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.5
53.8% Kiểm soát bóng 45.4%
9.8 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernian (45trận)
Chủ Khách
Motherwell (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
5
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
3
2
0
HT-B/FT-B
7
2
4
3