Vòng Qual.3
01:00 ngày 12/08/2022
Hibernians FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Rigas Futbola skola
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.78
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
2.80
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Hibernians FC Hibernians FC
Phút
Rigas Futbola skola Rigas Futbola skola
45'
match pen 0 - 1 Petr Mares
Grech Z. match yellow.png
51'
53'
match yellow.png Petr Mares
56'
match yellow.png Cedric Kouadio
Dunstan Vella match yellow.png
63'
Jake Grech 1 - 1 match pen
70'
78'
match goal 1 - 2 Andrej Ilic
Kiến tạo: Emerson Santana Deocleciano
82'
match yellow.png Alfusainey Jatta
87'
match goal 1 - 3 Andrej Ilic
Kiến tạo: Stefan Panic
Yunusa Owolabi Muritala match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jovan Vlalukin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hibernians FC Hibernians FC
Rigas Futbola skola Rigas Futbola skola
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
1
 
Yellow card (Overtime)
 
2
90
 
Pha tấn công
 
104
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua
3.33 Phạt góc 11.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 8.67
51.33% Kiểm soát bóng 66.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 8.9
2.1 Thẻ vàng 1.3
2.6 Sút trúng cầu môn 6.5
53.6% Kiểm soát bóng 59.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hibernians FC (26trận)
Chủ Khách
Rigas Futbola skola (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
3
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
0
HT-B/FT-B
2
5
1
1