HIFK
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Ilves Tampere
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
1.00
1.00
1
2.99
2.99
X
3.20
3.20
2
2.34
2.34
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
HIFK
Phút
Ilves Tampere
17'
Doni Arifi
Sakari Tukiainen 1 - 0
36'
Jeremiah Streng
Ra sân: Sakari Tukiainen
Ra sân: Sakari Tukiainen
45'
Aatu Kujanpaa
Ra sân: Juanan Entrena
Ra sân: Juanan Entrena
56'
Jani Backman
Ra sân: Jukka Halme
Ra sân: Jukka Halme
56'
58'
1 - 1 Tatu Miettunen
61'
Tuure Siira
Ra sân: Doni Arifi
Ra sân: Doni Arifi
61'
Jean Carlos Blanco Becerra
Ra sân: Momodou Sarr
Ra sân: Momodou Sarr
65'
Kalle Katz
66'
Mikael Almen
Ra sân: Kalle Katz
Ra sân: Kalle Katz
66'
Eetu Vertainen
Ra sân: Roger Torres
Ra sân: Roger Torres
Jusif Ali
Ra sân: Jake Dunwoody
Ra sân: Jake Dunwoody
71'
78'
Leo Kyllonen
Ra sân: Patrick Loa Loa
Ra sân: Patrick Loa Loa
Jeremiah Streng
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HIFK
Ilves Tampere
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
20
51%
Kiểm soát bóng
49%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
15
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
108
Pha tấn công
124
43
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
HIFK
Ilves Tampere
3
Mattila
1
Uusitalo
44
Tukiaine...
5
Carrillo
9
Entrena
6
Dunwoody
4
Patronen
22
Hradecky
23
Hernande...
88
Hing-Glo...
8
Halme
7
Veteli
20
Rautiola
11
Sarr
6
Arifi
3
Loa
19
Mommo
5
Katz
4
Aspegren
70
Torres
16
Miettune...
12
Huuhtane...
Đội hình dự bị
HIFK
Mosawer Ahadi
20
Jeremiah Streng
99
Jani Backman
17
Jusif Ali
7
Tino Palmasto
16
Aatu Kujanpaa
11
Calum Ward
35
Ilves Tampere
32
Eetu Vertainen
14
Tuure Siira
18
Jean Carlos Blanco Becerra
49
Eric Oteng
15
Mikael Almen
25
Leo Kyllonen
1
Rasmus Leislahti
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
8.67
1.67
Thẻ vàng
3
5.67
Sút trúng cầu môn
5.67
54.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
1.9
Bàn thua
1.7
3.4
Phạt góc
7.3
3.2
Thẻ vàng
3.2
4
Sút trúng cầu môn
4
48.7%
Kiểm soát bóng
50.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HIFK (0trận)
Chủ
Khách
Ilves Tampere (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2