Vòng 21
22:00 ngày 22/10/2020
HIFK
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
RoPS Rovaniemi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
+1
0.90
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.60
X
3.95
2
4.95
Hiệp 1
-0.5
1.25
+0.5
0.68
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

HIFK HIFK
Phút
RoPS Rovaniemi RoPS Rovaniemi
Jani Backman
Ra sân: Joel Mattsson
match change
20'
Jukka Halme match yellow.png
22'
Foday Manneh
Ra sân: Sakari Mattila
match change
46'
Foday Manneh 1 - 0
Kiến tạo: Jukka Halme
match goal
48'
64'
match yellow.png Obed Malolo
69'
match change Rasmus Degerman
Ra sân: Eetu Muinonen
70'
match change Tuomas Kaukua
Ra sân: Jussi Niska
Foday Manneh match yellow.png
76'
78'
match yellow.png Atte Sihvonen
John Fagerstrom match yellow.png
82'
86'
match change Sampo Ala
Ra sân: Obed Malolo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HIFK HIFK
RoPS Rovaniemi RoPS Rovaniemi
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
25
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
18
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
3
84
 
Pha tấn công
 
92
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Jani Backman
1
Otto Huuhtanen
18
Matias Hanninen
23
Nikolas Saira
19
K.Larsen
13
Foday Manneh
16
Tino Palmasto
HIFK HIFK
RoPS Rovaniemi RoPS Rovaniemi
99
Mattsson
3
Mattila
11
Tukiaine...
2
Mero
4
Patronen
24
Fofana
6
Selander
8
Halme
77
Otieno
15
Auvinen
20
Fagerstr...
23
Banza
5
Katz
12
Rantala
77
Tsiskari...
7
Rahimi
6
Sihvonen
21
Tamminen
8
Malolo
15
Niska
14
Muinonen
20
Hyvarine...

Substitutes

32
Matias Niemela
17
Sampo Ala
27
Samuel Olabisi
19
Tuomas Kaukua
2
Simo Majander
22
Rasmus Degerman
24
Tommi Jantti
Đội hình dự bị
HIFK HIFK
Jani Backman 17
Otto Huuhtanen 1
Matias Hanninen 18
Nikolas Saira 23
K.Larsen 19
Foday Manneh 13
Tino Palmasto 16
HIFK RoPS Rovaniemi
32 Matias Niemela
17 Sampo Ala
27 Samuel Olabisi
19 Tuomas Kaukua
2 Simo Majander
22 Rasmus Degerman
24 Tommi Jantti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
54.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2
1.9 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 5.5
3.2 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 7.1
48.7% Kiểm soát bóng 51.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HIFK (0trận)
Chủ Khách
RoPS Rovaniemi (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0