Vòng 11
12:00 ngày 24/04/2021
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.87
X
3.25
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.75
0.79
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
9'
match goal 0 - 1 Bruno Pereira Mendes
Shunki Higashi 1 - 1
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
match goal
28'
58'
match goal 1 - 2 Mae Hiroyuki
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
match change
61'
Shun Ayukawa
Ra sân: Yuya Asano
match change
61'
64'
match change John Mary
Ra sân: Daiki Watari
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
71'
80'
match change Jordy Croux
Ra sân: Daisuke Ishizu
80'
match change Hisashi Jogo
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Tomoya Fujii
Ra sân: Toshihiro Aoyama
match change
80'
87'
match change Daiki Miya
Ra sân: Takeshi Kanamori
90'
match yellow.png Tatsuki Nara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
0
15
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
134
 
Pha tấn công
 
106
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Rhayner Santos Nascimento
18
Yoshifumi Kashiwa
41
Yoichi Naganuma
15
Tomoya Fujii
1
Takuto Hayashi
33
Yuta Imazu
23
Shun Ayukawa
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 4-4-2
4-4-2 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
38
Osako
24
Higashi
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
10
Morishim...
6
Aoyama
8
Kawabe
14
Silva
37
Junior
29
Asano
31
Murakami
3
Salomons...
39
Nara
33
Grolli
13
Shichi
37
Kanamori
6
Hiroyuki
19
Tanabe
16
Ishizu
27
Mendes
17
Watari

Substitutes

10
Hisashi Jogo
2
Masato Yuzawa
25
Yuji Kitajima
30
John Mary
5
Daiki Miya
21
Takumi Yamanoi
14
Jordy Croux
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Rhayner Santos Nascimento 27
Yoshifumi Kashiwa 18
Yoichi Naganuma 41
Tomoya Fujii 15
Takuto Hayashi 1
Yuta Imazu 33
Shun Ayukawa 23
Hiroshima Sanfrecce Avispa Fukuoka
10 Hisashi Jogo
2 Masato Yuzawa
25 Yuji Kitajima
30 John Mary
5 Daiki Miya
21 Takumi Yamanoi
14 Jordy Croux

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 38.33%
15.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.4 Bàn thua 1.5
6.2 Phạt góc 3.2
1.2 Thẻ vàng 1.3
6.5 Sút trúng cầu môn 3.8
49.8% Kiểm soát bóng 39.8%
12.2 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0