Vòng 32
17:00 ngày 22/09/2021
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
2.20
X
3.10
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.75
0.85
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Douglas Vieira da Silva match yellow.png
38'
55'
match goal 0 - 1 Ryosuke Shindo
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
match change
56'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
match change
56'
Shunki Higashi
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
57'
62'
match change Hiroto Yamada
Ra sân: Adam Taggart
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
match change
72'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
76'
81'
match change Toshiyuki Takagi
Ra sân: Takashi Inui
81'
match change Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
89'
match yellow.png Toshiyuki Takagi
90'
match yellow.png Jun Nishikawa
90'
match change Jun Nishikawa
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
417
 
Số đường chuyền
 
381
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
87
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Keisuke Osako
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
30
Makoto Akira Shibasaki
6
Toshihiro Aoyama
37
Jose Antonio dos Santos Junior
10
Tsukasa Morishima
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Hayashi
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
15
Fujii
27
Nascimen...
25
Chajima
18
Kashiwa
14
Silva
29
Asano
9
Silva
21
Hyeon
3
Shindo
33
Nishio
15
Seko
26
Koike
17
Sakamoto
25
Okuno
4
Harakawa
23
Inui
9
Taggart
29
Kato

Substitutes

50
Kenya Matsui
6
Tiago Pagnussat
30
Hinata Kida
18
Jun Nishikawa
34
Hiroto Yamada
13
Toshiyuki Takagi
20
Yoshito Okubo
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Keisuke Osako 38
Shunki Higashi 24
Taishi Matsumoto 17
Makoto Akira Shibasaki 30
Toshihiro Aoyama 6
Jose Antonio dos Santos Junior 37
Tsukasa Morishima 10
Hiroshima Sanfrecce Cerezo Osaka
50 Kenya Matsui
6 Tiago Pagnussat
30 Hinata Kida
18 Jun Nishikawa
34 Hiroto Yamada
13 Toshiyuki Takagi
20 Yoshito Okubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 59%
10.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 0.7
7.1 Phạt góc 5.1
0.8 Thẻ vàng 1
6.4 Sút trúng cầu môn 3.6
53.6% Kiểm soát bóng 53.7%
11.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
0
0