Vòng 30
12:00 ngày 28/11/2020
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.75
X
3.65
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
22'
match yellow.png Hiroki MIYAZAWA
42'
match goal 0 - 1 Akito Fukumori
53'
match goal 0 - 2 Hiroki MIYAZAWA
Kiến tạo: Akito Fukumori
Leandro Marcos Pereira 1 - 2
Kiến tạo: Yuya Asano
match goal
54'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
55'
Douglas Vieira da Silva 2 - 2
Kiến tạo: Hayao Kawabe
match goal
58'
66'
match change Daiki Suga
Ra sân: Yoshiaki Komai
66'
match change Fukai Kazuki
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
76'
match change Hugo Filipe da Costa Vieira
Ra sân: Douglas
81'
match change Ryota Hayasaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
81'
match change Kousuke Shirai
Ra sân: Lucas Fernandes
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yuya Asano
match change
85'
Sho Sasaki match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Akito Fukumori
Akira Ibayashi
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
90'
Ryo Nagai
Ra sân: Hayao Kawabe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
85
 
Pha tấn công
 
83
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Makoto Akira Shibasaki
20
Ryo Nagai
5
Hiroya Matsumoto
9
Douglas Vieira da Silva
26
Kodai Dohi
3
Akira Ibayashi
38
Keisuke Osako
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
Hayashi
19
Sasaki
23
Araki
2
Nogami
24
Higashi
6
Aoyama
8
Kawabe
18
Kashiwa
10
Morishim...
29
Asano
39
Pereira
1
Sugeno
32
Tanaka
20
Tae
5
Fukumori
30
Kaneko
10
MIYAZAWA
31
Takamine
7
Fernande...
11
Souza
14
Komai
33
Douglas

Substitutes

9
Hugo Filipe da Costa Vieira
4
Daiki Suga
8
Fukai Kazuki
2
Naoki Ishikawa
19
Kousuke Shirai
26
Ryota Hayasaka
29
Kawin Thammasatchanon
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Makoto Akira Shibasaki 30
Ryo Nagai 20
Hiroya Matsumoto 5
Douglas Vieira da Silva 9
Kodai Dohi 26
Akira Ibayashi 3
Keisuke Osako 38
Hiroshima Sanfrecce Consadole Sapporo
9 Hugo Filipe da Costa Vieira
4 Daiki Suga
8 Fukai Kazuki
2 Naoki Ishikawa
19 Kousuke Shirai
26 Ryota Hayasaka
29 Kawin Thammasatchanon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.6 Bàn thua 1.8
7.2 Phạt góc 4.4
0.9 Thẻ vàng 1.7
6.5 Sút trúng cầu môn 2.9
54.2% Kiểm soát bóng 55.8%
11.3 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1