Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
1.75
1.75
X
3.65
3.65
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Consadole Sapporo
22'
Hiroki MIYAZAWA
42'
0 - 1 Akito Fukumori
53'
0 - 2 Hiroki MIYAZAWA
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
Leandro Marcos Pereira 1 - 2
Kiến tạo: Yuya Asano
Kiến tạo: Yuya Asano
54'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
55'
Douglas Vieira da Silva 2 - 2
Kiến tạo: Hayao Kawabe
Kiến tạo: Hayao Kawabe
58'
66'
Daiki Suga
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
66'
Fukai Kazuki
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
76'
Hugo Filipe da Costa Vieira
Ra sân: Douglas
Ra sân: Douglas
81'
Ryota Hayasaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
81'
Kousuke Shirai
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
85'
Sho Sasaki
90'
90'
Akito Fukumori
Akira Ibayashi
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
90'
Ryo Nagai
Ra sân: Hayao Kawabe
Ra sân: Hayao Kawabe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Consadole Sapporo
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
83
69
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
1
Hayashi
19
Sasaki
23
Araki
2
Nogami
24
Higashi
6
Aoyama
8
Kawabe
18
Kashiwa
10
Morishim...
29
Asano
39
Pereira
1
Sugeno
32
Tanaka
20
Tae
5
Fukumori
30
Kaneko
10
MIYAZAWA
31
Takamine
7
Fernande...
11
Souza
14
Komai
33
Douglas
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Makoto Akira Shibasaki
30
Ryo Nagai
20
Hiroya Matsumoto
5
Douglas Vieira da Silva
9
Kodai Dohi
26
Akira Ibayashi
3
Keisuke Osako
38
Consadole Sapporo
9
Hugo Filipe da Costa Vieira
4
Daiki Suga
8
Fukai Kazuki
2
Naoki Ishikawa
19
Kousuke Shirai
26
Ryota Hayasaka
29
Kawin Thammasatchanon
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
4.33
59.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
10
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
0.6
Bàn thua
1.8
7.2
Phạt góc
4.4
0.9
Thẻ vàng
1.7
6.5
Sút trúng cầu môn
2.9
54.2%
Kiểm soát bóng
55.8%
11.3
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1