Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashiwa Reysol
Hayao Kawabe
14'
48'
Richardson Fernandes dos Santos
75'
Hiroto Goya
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
75'
Keiya Shiihashi
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
Ra sân: Richardson Fernandes dos Santos
Shunki TAKAHASHI(OW) 1 - 0
78'
80'
Yusuke Segawa
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
84'
Ippei Shinozuka
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
84'
Shunki Higashi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
84'
Yusuke Chajima
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
90'
Akira Ibayashi
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Kashiwa Reysol
8
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
4
10
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
3
19
Sút Phạt
13
63%
Kiểm soát bóng
37%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
10
Phạm lỗi
18
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
6
110
Pha tấn công
92
112
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
4-2-3-1
Kashiwa Reysol
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
6
Aoyama
8
Kawabe
15
Fujii
10
Morishim...
29
Asano
37
Junior
21
Sasaki
6
TAKAHASH...
3
Takahash...
25
Ominami
4
Koga
8
Santos
22
Fagundes
9
Silva
39
Kamiya
33
Nakama
29
Angelott...
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Rhayner Santos Nascimento
27
Shunki Higashi
24
Akira Ibayashi
3
Douglas Vieira da Silva
9
Takuto Hayashi
1
Ezequiel Santos Da Silva
14
Yusuke Chajima
25
Kashiwa Reysol
31
Ippei Shinozuka
20
Hiromu Mitsumaru
24
Naoki Kawaguchi
46
Kenta Matsumoto
19
Hiroto Goya
26
Keiya Shiihashi
18
Yusuke Segawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5
59.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
7
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.5
Bàn thua
0.9
7.6
Phạt góc
6.1
0.9
Thẻ vàng
1.4
6.4
Sút trúng cầu môn
4.3
55.4%
Kiểm soát bóng
47%
11.2
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2