Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.02
2.02
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kashiwa Reysol
Jose Antonio dos Santos Junior 1 - 0
13'
27'
Keiya Shiihashi
64'
Kaito Mori
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
64'
Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
71'
71'
1 - 1 Kaito Mori
80'
Sachiro Toshima
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
Yuya Asano
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
80'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
80'
83'
Yugo Masukake
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Taishi Matsumoto
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
84'
Shunki Higashi
Ra sân: Tsukasa Shiotani
Ra sân: Tsukasa Shiotani
84'
87'
1 - 2 Kaito Mori
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Kashiwa Reysol
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
12
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
469
Số đường chuyền
353
7
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
0
19
Đánh đầu thành công
11
4
Cứu thua
6
23
Rê bóng thành công
8
13
Đánh chặn
7
23
Cản phá thành công
8
6
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
119
Pha tấn công
105
94
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
3-4-2-1
Kashiwa Reysol
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
18
Kashiwa
7
Notsuda
3
Shiotani
15
Fujii
39
Mitsuta
10
Morishim...
37
Junior
18
Seoung-G...
3
Takahash...
44
Kamijima
4
Koga
25
Ominami
6
Shiihash...
8
Nakamura
2
Mitsumar...
10
Savio
19
Hosoya
29
Angelott...
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Takuto Hayashi
1
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Shunki Higashi
24
Nassim Ben Khalifa
13
Taishi Matsumoto
17
Yuya Asano
16
Makoto Akira Shibasaki
30
Kashiwa Reysol
21
Masato Sasaki
32
Hayato Tanaka
30
Takuto Kato
14
Tomoya Koyamatsu
28
Sachiro Toshima
39
Kaito Mori
2
38
Yugo Masukake
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
8.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
42.33%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
0.7
Bàn thua
0.8
7.1
Phạt góc
6.3
0.8
Thẻ vàng
1.5
6.4
Sút trúng cầu môn
4
53.6%
Kiểm soát bóng
46.9%
11.2
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
1