Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.92
0.92
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kyoto Sanga
Makoto Mitsuta 1 - 0
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
5'
Jose Antonio dos Santos Junior 2 - 0
26'
42'
2 - 1 Kosuke Taketomi
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
46'
Daiki Kaneko
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
46'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
46'
Rikito Inoue
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
55'
Hisashi Appiah Tawiah
Nassim Ben Khalifa 3 - 1
66'
68'
Genki Omae
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
68'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Sota Kawasaki
Ra sân: Sota Kawasaki
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
78'
Shunki Higashi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
78'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
84'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
84'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Kyoto Sanga
8
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
3
10
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
459
Số đường chuyền
337
10
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
77
108
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-1-4-2
4-3-3
Kyoto Sanga
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
7
Notsuda
18
Kashiwa
10
Morishim...
39
Mitsuta
15
Fujii
37
Junior
13
Khalifa
21
Kamifuku...
14
Shirai
5
Tawiah
3
Asada
8
Araki
16
Takeda
24
Kawasaki
18
Matsuda
13
Miyayosh...
9
Utaka
7
Taketomi
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami
22
Yuki Nogami
2
Yoichi Naganuma
41
Shunki Higashi
24
Taishi Matsumoto
17
Ryo Nagai
20
Makoto Akira Shibasaki
30
Kyoto Sanga
1
Tomoya Wakahara
31
Rikito Inoue
19
Daiki Kaneko
10
Shimpei Fukuoka
50
Genki Omae
11
Ryogo Yamasaki
23
Yuta Toyokawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
1.33
56%
Kiểm soát bóng
48.33%
10.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
1.4
7.1
Phạt góc
6.8
0.8
Thẻ vàng
1.2
6.4
Sút trúng cầu môn
4.2
53.6%
Kiểm soát bóng
44.8%
11.2
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0