Vòng 14
11:00 ngày 21/05/2022
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.73
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1
1.25
U 1
0.70

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Makoto Mitsuta 1 - 0
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
match goal
5'
Jose Antonio dos Santos Junior 2 - 0 match goal
26'
42'
match goal 2 - 1 Kosuke Taketomi
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
46'
match change Daiki Kaneko
Ra sân: Shohei Takeda
46'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Takumi Miyayoshi
46'
match change Rikito Inoue
Ra sân: Temma Matsuda
55'
match yellow.png Hisashi Appiah Tawiah
Nassim Ben Khalifa 3 - 1 match goal
66'
68'
match change Genki Omae
Ra sân: Kosuke Taketomi
68'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Sota Kawasaki
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
match change
78'
Shunki Higashi
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
match change
78'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Makoto Mitsuta
match change
84'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
match change
84'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
459
 
Số đường chuyền
 
337
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
77
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Goro Kawanami
2
Yuki Nogami
41
Yoichi Naganuma
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
20
Ryo Nagai
30
Makoto Akira Shibasaki
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-1-4-2
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
38
Osako
19
Sasaki
4
Araki
3
Shiotani
7
Notsuda
18
Kashiwa
10
Morishim...
39
Mitsuta
15
Fujii
37
Junior
13
Khalifa
21
Kamifuku...
14
Shirai
5
Tawiah
3
Asada
8
Araki
16
Takeda
24
Kawasaki
18
Matsuda
13
Miyayosh...
9
Utaka
7
Taketomi

Substitutes

1
Tomoya Wakahara
31
Rikito Inoue
19
Daiki Kaneko
10
Shimpei Fukuoka
50
Genki Omae
11
Ryogo Yamasaki
23
Yuta Toyokawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Goro Kawanami 22
Yuki Nogami 2
Yoichi Naganuma 41
Shunki Higashi 24
Taishi Matsumoto 17
Ryo Nagai 20
Makoto Akira Shibasaki 30
Hiroshima Sanfrecce Kyoto Sanga
1 Tomoya Wakahara
31 Rikito Inoue
19 Daiki Kaneko
10 Shimpei Fukuoka
50 Genki Omae
11 Ryogo Yamasaki
23 Yuta Toyokawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.67
8.67 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 1.33
56% Kiểm soát bóng 48.33%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.4
7.1 Phạt góc 6.8
0.8 Thẻ vàng 1.2
6.4 Sút trúng cầu môn 4.2
53.6% Kiểm soát bóng 44.8%
11.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (10trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0