Vòng Group
17:00 ngày 02/03/2022
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.91
X
3.05
2
2.26
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.75
0.85
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Ezequiel Santos Da Silva match yellow.png
16'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Shunki Higashi
match change
24'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
match change
33'
Makoto Mitsuta 1 - 0 match goal
44'
46'
match change Yuki Soma
Ra sân: Hidemasa Koda
46'
match change Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keiya Sento
53'
match yellow.png Kazuki Nagasawa
60'
match change Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Kazuki Nagasawa
60'
match change Kazuya Miyahara
Ra sân: Shumpei Naruse
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
match change
69'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Taishi Semba
match change
69'
79'
match change Manabu Saito
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Taishi Matsumoto
Ra sân: Yusuke Chajima
match change
81'
Yuki Nogami
Ra sân: Sho Sasaki
match change
81'
Tsukasa Morishima match yellow.png
86'
Jose Antonio dos Santos Junior 2 - 0 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
4
20
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
3
 
Cứu thua
 
5
94
 
Pha tấn công
 
97
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Jose Antonio dos Santos Junior
22
Goro Kawanami
17
Taishi Matsumoto
39
Makoto Mitsuta
10
Tsukasa Morishima
2
Yuki Nogami
30
Makoto Akira Shibasaki
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
4-2-3-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
38
Osako
19
Sasaki
21
Sumiyosh...
3
Shiotani
24
Higashi
27
Kawamura
6
Aoyama
25
Chajima
44
Semba
14
Silva
9
Silva
1
Langerak
26
Naruse
4
Nakatani
2
Pagnussa...
23
Yoshida
15
Inagaki
5
Nagasawa
33
Koda
14
Sento
10
Castro
8
Kakitani

Substitutes

13
Haruya Fujii
6
Kazuya Miyahara
19
Manabu Saito
9
Noriyoshi Sakai
16
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
11
Yuki Soma
21
Yohei Takeda
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Jose Antonio dos Santos Junior 37
Goro Kawanami 22
Taishi Matsumoto 17
Makoto Mitsuta 39
Tsukasa Morishima 10
Yuki Nogami 2
Makoto Akira Shibasaki 30
Hiroshima Sanfrecce Nagoya Grampus
13 Haruya Fujii
6 Kazuya Miyahara
19 Manabu Saito
9 Noriyoshi Sakai
16 Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
11 Yuki Soma
21 Yohei Takeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
51.67% Kiểm soát bóng 44.33%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.4 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.4
6.5 Sút trúng cầu môn 4.3
49.8% Kiểm soát bóng 51.6%
12.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1