Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.91
2.91
X
3.05
3.05
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus
Ezequiel Santos Da Silva
16'
Makoto Mitsuta
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
24'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
33'
Makoto Mitsuta 1 - 0
44'
46'
Yuki Soma
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
46'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
53'
Kazuki Nagasawa
60'
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
60'
Kazuya Miyahara
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
69'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
69'
79'
Manabu Saito
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Taishi Matsumoto
Ra sân: Yusuke Chajima
Ra sân: Yusuke Chajima
81'
Yuki Nogami
Ra sân: Sho Sasaki
Ra sân: Sho Sasaki
81'
Tsukasa Morishima
86'
Jose Antonio dos Santos Junior 2 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
0
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
20
Sút Phạt
19
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
3
Cứu thua
5
94
Pha tấn công
97
58
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
4-2-3-1
Nagoya Grampus
38
Osako
19
Sasaki
21
Sumiyosh...
3
Shiotani
24
Higashi
27
Kawamura
6
Aoyama
25
Chajima
44
Semba
14
Silva
9
Silva
1
Langerak
26
Naruse
4
Nakatani
2
Pagnussa...
23
Yoshida
15
Inagaki
5
Nagasawa
33
Koda
14
Sento
10
Castro
8
Kakitani
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Goro Kawanami
22
Taishi Matsumoto
17
Makoto Mitsuta
39
Tsukasa Morishima
10
Yuki Nogami
2
Makoto Akira Shibasaki
30
Nagoya Grampus
13
Haruya Fujii
6
Kazuya Miyahara
19
Manabu Saito
9
Noriyoshi Sakai
16
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
11
Yuki Soma
21
Yohei Takeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
6
Sút trúng cầu môn
3
51.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
15.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
0.4
Bàn thua
1.2
6.2
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.4
6.5
Sút trúng cầu môn
4.3
49.8%
Kiểm soát bóng
51.6%
12.2
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
2
1