Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
1.60
1.60
X
4.00
4.00
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.5
1.28
1.28
+0.5
0.66
0.66
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Shimizu S-Pulse
46'
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
46'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
46'
Yusuke Goto
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
62'
62'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Yosuke Kawai
Ra sân: Yosuke Kawai
Sho Sasaki
Ra sân: Kohei Shimizu
Ra sân: Kohei Shimizu
62'
Yuya Asano
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
68'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
68'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Akira Ibayashi
Ra sân: Akira Ibayashi
75'
81'
Yuta Taki
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
8
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
82
Pha tấn công
62
48
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
Shimizu S-Pulse
25
Chajima
23
Ayukawa
33
Imazu
16
Shimizu
1
Hayashi
30
Shibasak...
14
Silva
15
Fujii
3
Ibayashi
18
Kashiwa
26
Dohi
19
Disaro
29
Fukumori
17
Kawai
30
Kaneko
23
Suzuki
13
Miyamoto
2
Tatsuta
16
Nishizaw...
7
Katayama
21
Okui
25
Nagai
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Sho Sasaki
19
Hayao Kawabe
8
Yuya Asano
29
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Yoichi Naganuma
41
Tsukasa Morishima
10
Takuya Masuda
13
Shimizu S-Pulse
1
Takuo Okubo
6
Ryo Takeuchi
5
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
26
Yuta Taki
4
Teruki Hara
27
Ibusuki Hiroshi
14
Yusuke Goto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
5.67
51.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
15.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
0.4
Bàn thua
0.8
6.2
Phạt góc
5.5
1.2
Thẻ vàng
1.6
6.5
Sút trúng cầu môn
4.3
49.8%
Kiểm soát bóng
53%
12.2
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0