Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
1.78
1.78
X
3.35
3.35
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Shimizu S-Pulse
20'
0 - 1 Benjamin Kololli
38'
0 - 2 Teruki Hara
46'
Yoshinori Suzuki
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Makoto Mitsuta
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
46'
Yuki Nogami
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
46'
47'
Yusuke Goto
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
63'
Yuya Asano
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
63'
Jelani Reshaun Sumiyoshi 1 - 2
63'
67'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
67'
Daigo Takahashi
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
71'
Kanta Chiba
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
80'
83'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Yuta Kamiya
Ra sân: Yuta Kamiya
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
11
69%
Kiểm soát bóng
31%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
0
Cứu thua
5
83
Pha tấn công
68
63
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
38
Osako
3
Shiotani
4
Araki
21
Sumiyosh...
24
Higashi
7
Notsuda
6
Aoyama
15
Fujii
10
Morishim...
30
Shibasak...
37
Junior
1
Okubo
4
Hara
5
Santos,V...
2
Tatsuta
29
Yamahara
7
Katayama
18
Shirasak...
6
Takeuchi
14
Goto
32
Kololli
17
Kamiya
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Yuya Asano
16
Takuto Hayashi
1
Yoshifumi Kashiwa
18
Makoto Mitsuta
39
Ryo Nagai
20
Yuki Nogami
2
Ryo Tanada
28
Shimizu S-Pulse
30
Kanta Chiba
15
Takeru Kishimoto
13
Kota Miyamoto
25
Kengo Nagai
11
Katsuhiro Nakayama
50
Yoshinori Suzuki
37
Daigo Takahashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
9
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.67
59.67%
Kiểm soát bóng
52%
7
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.5
0.5
Bàn thua
1.2
7.6
Phạt góc
5.3
0.9
Thẻ vàng
1.2
6.4
Sút trúng cầu môn
4.5
55.4%
Kiểm soát bóng
52.7%
11.2
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1