Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Vegalta Sendai 1
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.06
1.06
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.90
0.90
1
1.62
1.62
X
3.80
3.80
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Vegalta Sendai
27'
Mate Junior Simao
Jose Antonio dos Santos Junior 1 - 0
Kiến tạo: Yuya Asano
Kiến tạo: Yuya Asano
33'
46'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
62'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
76'
79'
Takumi Mase
Ra sân: Yosuke Akiyama
Ra sân: Yosuke Akiyama
Yuta Imazu
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
87'
87'
Yasuhiro Hiraoka
Ra sân: Kyohei Yoshino
Ra sân: Kyohei Yoshino
87'
Shuhei Akasaki
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
90'
Shun Ayukawa
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
90'
90'
1 - 1 Shuhei Akasaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Vegalta Sendai
7
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
2
8
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
6
96
Pha tấn công
71
85
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
4-2-3-1
4-2-3-1
Vegalta Sendai
38
Osako
24
Higashi
19
Sasaki
4
Araki
2
Nogami
6
Aoyama
8
Kawabe
10
Morishim...
37
Junior
29
Asano
9
Silva
27
Slowik
4
Hachisuk...
5
Tawiah
23
Simao
2
Akiyama
16
Yoshino
6
Uehara
20
Martinus
7
Sekiguch...
32
Kida
19
Minagawa
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Yuta Imazu
33
Shun Ayukawa
23
Takuto Hayashi
1
Ezequiel Santos Da Silva
14
Makoto Akira Shibasaki
30
Yoshifumi Kashiwa
18
Tomoya Fujii
15
Vegalta Sendai
13
Yasuhiro Hiraoka
11
Shuhei Akasaki
1
Yuma Obata
26
加藤 千尋
25
Takumi Mase
8
Yoshiki Matsushita
14
Takayoshi Ishihara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
9
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
3.33
59.67%
Kiểm soát bóng
48%
7
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.1
0.5
Bàn thua
1
7.6
Phạt góc
4.3
0.9
Thẻ vàng
0.7
6.4
Sút trúng cầu môn
4.6
55.4%
Kiểm soát bóng
50.8%
11.2
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1