Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Hiroshima Big Arch
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
2.66
2.66
X
3.35
3.35
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Yokohama Marinos
28'
0 - 1 Leonardo de Sousa Pereira
Shunki Higashi
Ra sân: Sho Sasaki
Ra sân: Sho Sasaki
46'
59'
Ryo Takano
Tsukasa Morishima
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
60'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Ryo Tanada
Ra sân: Ryo Tanada
60'
64'
Wada Takuya
66'
Ado Onaiu
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
66'
Daizen Maeda
Ra sân: Wada Takuya
Ra sân: Wada Takuya
Hayao Kawabe
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
69'
Shun Ayukawa
Ra sân: Ryo Nagai
Ra sân: Ryo Nagai
69'
74'
Kota Watanabe
87'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
Shun Ayukawa 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Yokohama Marinos
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
127
Pha tấn công
121
74
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce
Yokohama Marinos
20
Nagai
25
Chajima
33
Imazu
19
Sasaki
1
Hayashi
41
Naganuma
18
Kashiwa
27
Nascimen...
3
Ibayashi
15
Fujii
46
Tanada
16
Takano
21
Kajikawa
18
Mizunuma
26
Watanabe
33
Takuya
24
Iwata
19
Saneto
25
Koike
9
Pereira
14
Jun
15
Ito
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Shun Ayukawa
23
Hayao Kawabe
8
Yuya Asano
29
Shunki Higashi
24
Jose Antonio dos Santos Junior
37
Tsukasa Morishima
10
Takuya Masuda
13
Yokohama Marinos
45
Ado Onaiu
31
Powell Obinna Obi
30
平井 駿助
38
Daizen Maeda
35
Ryonosuke Kabayama
8
Kida Takuya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
6.33
59.67%
Kiểm soát bóng
57%
10
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.6
Bàn thua
1
7.2
Phạt góc
6.9
0.9
Thẻ vàng
1.8
6.5
Sút trúng cầu môn
6
54.2%
Kiểm soát bóng
57.4%
11.3
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
0
0