Vòng Vòng bảng
21:30 ngày 21/10/2021
HJK Helsinki
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.80
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
2.65
X
3.00
2
2.44
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.89
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

HJK Helsinki HJK Helsinki
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
29'
match goal 0 - 1 Gavriel Kanichowsky
Kiến tạo: Eyal Golasa
Riku Riski
Ra sân: Santeri Hostikka
match change
46'
49'
match pen 0 - 2 Stipe Perica
60'
match goal 0 - 3 Gavriel Kanichowsky
Casper Terho
Ra sân: Filip Valencic
match change
61'
64'
match change Eden Shamir
Ra sân: Eyal Golasa
66'
match yellow.png Shahar Piven-Bachtiar
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Bubacar Djalo
match change
67'
77'
match change Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
77'
match change Eduardo Guerrero
Ra sân: Brandley Kuwas
Anthony Olusanya
Ra sân: Roope Riski
match change
82'
Matti Peltola
Ra sân: Jair Tavares Silva
match change
82'
86'
match pen 0 - 4 Enric Saborit
Daniel OShaughnessy match yellow.png
87'
88'
match change Ido Shahar
Ra sân: Sherran Yeini
88'
match change Matan Hozez
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
90'
match goal 0 - 5 Eden Shamir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HJK Helsinki HJK Helsinki
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
4
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
464
 
Số đường chuyền
 
653
6
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
12
5
 
Thử thách
 
5
88
 
Pha tấn công
 
107
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Taddeus Fomakwang
24
David Browne
79
Matias Niemela
47
Matti Peltola
19
Casper Terho
3
Janne Saksela
9
Riku Riski
20
Tim Sparv
29
Anthony Olusanya
4
Markus Halsti
22
Kevin Kouassivi-Benissan
HJK Helsinki HJK Helsinki 4-3-3
4-3-3 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
31
Keto
13
Murillo
5
OShaughn...
15
Tenho
16
Moren
10
Lingman
6
Silva
8
Djalo
27
Valencic
11
Riski
7
Hostikka
1
Peretz
28
Barros
44
Rodrigue...
21
Yeini
4
Saborit
31
Piven-Ba...
6
Glazer
23
Golasa
17
Kuwas
9
Perica
16
2
Kanichow...

Substitutes

20
Osama Khalaila
29
Eylon Haim Almog
7
Matan Hozez
39
Eduardo Guerrero
36
Ido Shahar
5
Idan Nachmias
3
Matan Baltaxa
27
Ofir Davidadze
10
Dan Biton
11
Tal Ben Haim
18
Eden Shamir
19
Daniel Tenenbaum
Đội hình dự bị
HJK Helsinki HJK Helsinki
Taddeus Fomakwang 17
David Browne 24
Matias Niemela 79
Matti Peltola 47
Casper Terho 19
Janne Saksela 3
Riku Riski 9
Tim Sparv 20
Anthony Olusanya 29
Markus Halsti 4
Kevin Kouassivi-Benissan 22
HJK Helsinki Maccabi Tel Aviv
20 Osama Khalaila
29 Eylon Haim Almog
7 Matan Hozez
39 Eduardo Guerrero
36 Ido Shahar
5 Idan Nachmias
3 Matan Baltaxa
27 Ofir Davidadze
10 Dan Biton
11 Tal Ben Haim
18 Eden Shamir
19 Daniel Tenenbaum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 51.33%
14.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 5.9
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.6 Sút trúng cầu môn 5
41.1% Kiểm soát bóng 52.5%
4.3 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HJK Helsinki (14trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
9
2
HT-H/FT-T
0
4
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
0
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
13