HJK Helsinki
Đã kết thúc
0
-
5
(0 - 1)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Sonera Stadium
Thời tiết: Giông bão, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.78
0.78
1
2.65
2.65
X
3.00
3.00
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.89
0.89
O
1
1.00
1.00
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
HJK Helsinki
Phút
Maccabi Tel Aviv
29'
0 - 1 Gavriel Kanichowsky
Kiến tạo: Eyal Golasa
Kiến tạo: Eyal Golasa
Riku Riski
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
46'
49'
0 - 2 Stipe Perica
60'
0 - 3 Gavriel Kanichowsky
Casper Terho
Ra sân: Filip Valencic
Ra sân: Filip Valencic
61'
64'
Eden Shamir
Ra sân: Eyal Golasa
Ra sân: Eyal Golasa
66'
Shahar Piven-Bachtiar
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Bubacar Djalo
Ra sân: Bubacar Djalo
67'
77'
Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
Ra sân: Stipe Perica
77'
Eduardo Guerrero
Ra sân: Brandley Kuwas
Ra sân: Brandley Kuwas
Anthony Olusanya
Ra sân: Roope Riski
Ra sân: Roope Riski
82'
Matti Peltola
Ra sân: Jair Tavares Silva
Ra sân: Jair Tavares Silva
82'
86'
0 - 4 Enric Saborit
Daniel OShaughnessy
87'
88'
Ido Shahar
Ra sân: Sherran Yeini
Ra sân: Sherran Yeini
88'
Matan Hozez
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
90'
0 - 5 Eden Shamir
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
HJK Helsinki
Maccabi Tel Aviv
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
3
14
Sút Phạt
4
43%
Kiểm soát bóng
57%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
464
Số đường chuyền
653
6
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
3
6
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
12
5
Thử thách
5
88
Pha tấn công
107
53
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
HJK Helsinki
4-3-3
4-3-3
Maccabi Tel Aviv
31
Keto
13
Murillo
5
OShaughn...
15
Tenho
16
Moren
10
Lingman
6
Silva
8
Djalo
27
Valencic
11
Riski
7
Hostikka
1
Peretz
28
Barros
44
Rodrigue...
21
Yeini
4
Saborit
31
Piven-Ba...
6
Glazer
23
Golasa
17
Kuwas
9
Perica
16
2
Kanichow...
Đội hình dự bị
HJK Helsinki
Taddeus Fomakwang
17
David Browne
24
Matias Niemela
79
Matti Peltola
47
Casper Terho
19
Janne Saksela
3
Riku Riski
9
Tim Sparv
20
Anthony Olusanya
29
Markus Halsti
4
Kevin Kouassivi-Benissan
22
Maccabi Tel Aviv
20
Osama Khalaila
29
Eylon Haim Almog
7
Matan Hozez
39
Eduardo Guerrero
36
Ido Shahar
5
Idan Nachmias
3
Matan Baltaxa
27
Ofir Davidadze
10
Dan Biton
11
Tal Ben Haim
18
Eden Shamir
19
Daniel Tenenbaum
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
3
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
51.33%
14.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
2.2
1.4
Bàn thua
1
5.7
Phạt góc
5.9
1.6
Thẻ vàng
2.3
5.6
Sút trúng cầu môn
5
41.1%
Kiểm soát bóng
52.5%
4.3
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
HJK Helsinki (14trận)
Chủ
Khách
Maccabi Tel Aviv (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
9
2
HT-H/FT-T
0
4
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
0
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
13