Hong Kong
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Iraq
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.89
0.89
-2.25
0.95
0.95
O
3.25
1.02
1.02
U
3.25
0.80
0.80
1
17.00
17.00
X
8.50
8.50
2
1.06
1.06
Hiệp 1
+1
1.11
1.11
-1
0.74
0.74
O
1.5
1.02
1.02
U
1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Hong Kong
Phút
Iraq
13'
0 - 1 Mohammed Qasim Majid
Yu Wai Lim
Ra sân: Fung Hing Wa
Ra sân: Fung Hing Wa
46'
46'
Ibraheem Bayesh
Ra sân: Mohammed Dawood
Ra sân: Mohammed Dawood
Chan Shinichi
51'
Sun Ming Him
Ra sân: Ha James Stephen Gee
Ra sân: Ha James Stephen Gee
57'
67'
Hussein Ali Wahid
Ra sân: Bashar Resan Bonyan
Ra sân: Bashar Resan Bonyan
71'
Alfarttoosi
Cheng Siu Kwang
Ra sân: Wong Wai
Ra sân: Wong Wai
73'
79'
Suad Natiq
Wang-Kit Tsui
81'
Ngan Lok Fung
Ra sân: Moreira Diego Eli
Ra sân: Moreira Diego Eli
86'
90'
D Ismel
Ra sân: Ali Jamil Adnan
Ra sân: Ali Jamil Adnan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hong Kong
Iraq
0
Phạt góc
13
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
2
1
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
14
5
Sút Phạt
11
43%
Kiểm soát bóng
57%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
2
Cứu thua
0
39
Pha tấn công
94
15
Tấn công nguy hiểm
110
Đội hình xuất phát
Hong Kong
Iraq
14
Gee
4
Wa
2
Tsui
15
Chung
10
Wai
12
Eli
5
Souza
9
Kai
6
Yang
1
Fai
17
Shinichi
22
Dawood
19
Majid
13
Bonyan
12
Hachim
18
Ali
7
Hadi
23
Alfartto...
11
Faraj
6
Adnan
4
Natiq
2
Khalaf
Đội hình dự bị
Hong Kong
Clayton Michel Afonso
23
Law Tsz Chun
3
Wai-Keung Chung
11
Sun Ming Him
7
Ngan Lok Fung
8
Tsang Kam To
22
Roberto Orlando Affonso Junior
16
Leung Hing Kit
19
Yu Wai Lim
20
Yuen Ho Chun
18
Cheng Siu Kwang
13
Tong Kin Man
21
Iraq
14
Karrar Amer
10
Alaa Abdul-Zahra Khashan
8
Hussein Ali Wahid
3
Mustafa Mohammad Jaber
17
Ibraheem Bayesh
16
Ali Hisny Faisal
21
Sherko Kareem
5
Sajad Jassim Mohammed
15
D Ismel
9
Aymen Hussein Ghadhban
1
Fahad Talib Raheem
20
Ahmed Basil
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
46.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
4.33
Phạm lỗi
4.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
2.4
2.2
Bàn thua
1.1
3.9
Phạt góc
5
1.6
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
4.4
39.3%
Kiểm soát bóng
52.9%
7.1
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hong Kong (6trận)
Chủ
Khách
Iraq (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1