Honka Espoo
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
KuPs 1
Địa điểm: Tapiolan Urheilupuisto
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.89
0.89
1
3.10
3.10
X
3.45
3.45
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.68
0.68
O
1
1.01
1.01
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Honka Espoo
Phút
KuPs
Agon Sadiku 1 - 0
11'
13'
Clinton Antwi
Rui Modesto 2 - 0
15'
Agon Sadiku
62'
63'
Santeri Haarala
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
Ra sân: Sebastian Dahlstrom
63'
Saku Savolainen
Ra sân: Taneli Hamalainen
Ra sân: Taneli Hamalainen
Lucas Paz Kaufmann
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
70'
Duarte Cartaxo Tammilehto
Ra sân: Jerry Voutilainen
Ra sân: Jerry Voutilainen
70'
73'
Daniel Carrillo
80'
Santeri Haarala
Elias Aijala
Ra sân: Henri Aalto
Ra sân: Henri Aalto
83'
Niilo Saarikivi
Ra sân: Edmund Arko Mensah
Ra sân: Edmund Arko Mensah
83'
90'
Henri Toivomaki
Ra sân: Paulo Ricardo
Ra sân: Paulo Ricardo
Rasimus Konsta
Ra sân: Kevin Jansen
Ra sân: Kevin Jansen
90'
Duarte Cartaxo Tammilehto
90'
90'
Johannes Kreidl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Honka Espoo
KuPs
7
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
10
13
Sút Phạt
13
38%
Kiểm soát bóng
62%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
4
62
Pha tấn công
85
41
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Honka Espoo
4-5-1
4-5-1
KuPs
1
Rudakov
20
Rale
23
Hernande...
4
Adam
5
Aalto
15
Mensah
8
Jansen
11
Krebs
6
Voutilai...
17
Modesto
18
Sadiku
21
Kreidl
33
Hamalain...
3
Tomas
2
Ricardo
23
Carrillo
19
Santos
14
Popovitc...
10
Ikauniek...
8
Dahlstro...
25
Antwi
9
Vayrynen
Đội hình dự bị
Honka Espoo
Elias Aijala
47
Aleksandar Katanic
9
Lucas Paz Kaufmann
10
Roope Paunio
12
Rasimus Konsta
16
Niilo Saarikivi
14
Duarte Cartaxo Tammilehto
33
KuPs
4
Felipe Aspegren
29
Santeri Haarala
17
Iiro Jarvinen
6
Saku Savolainen
22
Henri Toivomaki
15
Henry Uzochokwu Unuorah
1
Otso Virtanen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
7.33
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
6
50%
Kiểm soát bóng
22%
8.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.8
1.3
Bàn thua
1.2
5.1
Phạt góc
6.4
1.7
Thẻ vàng
1.4
3.3
Sút trúng cầu môn
6.9
49.1%
Kiểm soát bóng
42.4%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Honka Espoo (0trận)
Chủ
Khách
KuPs (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2