Houston Dynamo
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Real Salt Lake 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.04
1.04
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.91
0.91
1
2.06
2.06
X
3.40
3.40
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Houston Dynamo
Phút
Real Salt Lake
40'
Justen Glad
Tyler Pasher
Ra sân: Mateo Bajamich
Ra sân: Mateo Bajamich
62'
Corey Baird
Ra sân: Joe Corona
Ra sân: Joe Corona
62'
64'
Jonathan Diego Menendez
Ra sân: Maikel Chang
Ra sân: Maikel Chang
74'
Rubio Rubin
Ra sân: Bobby Shou Wood
Ra sân: Bobby Shou Wood
75'
Anderson Andres Julio Santos
Ra sân: Justin Meram
Ra sân: Justin Meram
Derrick Jones
Ra sân: Griffin Dorsey
Ra sân: Griffin Dorsey
84'
87'
Justen Glad
90'
Erik Holtan
90'
Everton Luiz Guimaraes Bilher
Ra sân: Albert Rusnak
Ra sân: Albert Rusnak
90'
Erik Holtan
Ra sân: Damir Kreilach
Ra sân: Damir Kreilach
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Houston Dynamo
Real Salt Lake
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
1
20
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
374
Số đường chuyền
481
84%
Chuyền chính xác
86%
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
10
12
Đánh chặn
10
13
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
10
12
Thử thách
12
106
Pha tấn công
85
56
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Houston Dynamo
4-3-3
4-4-1-1
Real Salt Lake
1
Maric
29
Junqua
18
Hadebe
5
Parker
4
Valentin
14
Corona
22
Vera
24
Delgado
8
Rodrigue...
7
Bajamich
25
Dorsey
18
MacMath
22
Herrera
15
Glad
30
Fernande...
3
Morgan
16
Chang
13
Besler
8
Kreilach
9
Meram
11
Rusnak
7
Wood
Đội hình dự bị
Houston Dynamo
Corey Baird
12
Tyler Pasher
19
Michael Nelson
26
Ian Hoffmann
30
Oscar Boniek Garcia Ramirez
27
Adam Lundqvist
3
Derrick Jones
21
Maynor Alexis Figueroa Rochez
15
Alejandro Fuenmayor
2
Real Salt Lake
43
Justin Portillo
4
Donny Toia
10
Jonathan Diego Menendez
14
Rubio Rubin
25
Everton Luiz Guimaraes Bilher
29
Anderson Andres Julio Santos
20
Erik Holtan
6
Pablo Ruiz Barrero
51
Andrew Putna
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
5.67
61%
Kiểm soát bóng
47.33%
12
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
0.8
4.3
Phạt góc
5.2
1.9
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
4.7
57.4%
Kiểm soát bóng
53.8%
11.6
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo (12trận)
Chủ
Khách
Real Salt Lake (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0