Vòng 34
22:59 ngày 06/05/2022
Hrvatski dragovoljac 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Slaven Koprivnica
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
0.97
O 2.5
1.01
U 2.5
0.83
1
3.30
X
3.25
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.13
O 1
1.03
U 1
0.81

Diễn biến chính

Hrvatski dragovoljac Hrvatski dragovoljac
Phút
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
Matija Frigan 1 - 0
Kiến tạo: Roko Jurisic
match goal
3'
Niko Galesic match yellow.png
7'
8'
match yellow.png Tomislav Bozic
Bernard Karrica match yellow.png
25'
42'
match yellow.png Bruno Goda
49'
match pen 1 - 1 Ivan Krstanovic
70'
match yellow.png Vinko Soldo
Bernard Karrica match yellow.pngmatch red
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hrvatski dragovoljac Hrvatski dragovoljac
Slaven Koprivnica Slaven Koprivnica
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
9
12
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
313
 
Số đường chuyền
 
489
18
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
8
97
 
Pha tấn công
 
138
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
37.33% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 3.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3
46% Kiểm soát bóng 48.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hrvatski dragovoljac (0trận)
Chủ Khách
Slaven Koprivnica (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
6
HT-H/FT-T
0
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
0
0
6
3