Vòng 33
07:00 ngày 12/02/2021
Huachipato
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Palestino
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
-0
0.82
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.68
X
3.35
2
2.33
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Huachipato Huachipato
Phút
Palestino Palestino
Cristian Alejandro Cuevas Jara match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Carlos Agustin Farias
Juan Ignacio Sanchez Sotelo 1 - 0
Kiến tạo: Cesar Valenzuela Martinez
match goal
48'
Javier Urzua match yellow.png
59'
67'
match change Leandro Ivan Benegas
Ra sân: Jorge Araya
67'
match change Fabian Ahumada
Ra sân: Bryan Paul Carrasco Santos
Walter Mazzantti
Ra sân: Cesar Valenzuela Martinez
match change
72'
Nicolas Francisco Ramirez match yellow.png
76'
Sebastian Martinez Munoz
Ra sân: Javier Urzua
match change
82'
Joffre Andres Escobar Moyano
Ra sân: Juan Ignacio Sanchez Sotelo
match change
82'
86'
match change Federico Marcelo Anselmo
Ra sân: Jonathan Benítez
90'
match yellow.png Leandro Ivan Benegas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huachipato Huachipato
Palestino Palestino
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
23
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
138
 
Pha tấn công
 
120
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Sebastian Martinez Munoz
7
Joffre Andres Escobar Moyano
22
Nicolas Silva
1
Yerko Urra
3
Ignacio Tapia
31
Walter Mazzantti
10
Brayan Palmezano
Huachipato Huachipato
Palestino Palestino
27
Gutierre...
25
Castello...
9
Sotelo
5
Ramirez
20
Oyarzun
8
Martinez
6
Castro
14
Urzua
23
Escobar
15
Jara
16
Poblete
11
Bení...
10
Jimenez
24
Araya
33
Mesina
8
Carvajal
15
Fernande...
28
Santos
14
Villanue...
5
Farias
4
Quiero
1
Veloso

Substitutes

9
Leandro Ivan Benegas
7
Matias Rodrigo Campos Lopez
19
Federico Marcelo Anselmo
29
Fabian Ahumada
31
Felipe Chamorro
30
Benjamin Rojas
26
Dixon Contreras
Đội hình dự bị
Huachipato Huachipato
Sebastian Martinez Munoz 21
Joffre Andres Escobar Moyano 7
Nicolas Silva 22
Yerko Urra 1
Ignacio Tapia 3
Walter Mazzantti 31
Brayan Palmezano 10
Huachipato Palestino
9 Leandro Ivan Benegas
7 Matias Rodrigo Campos Lopez
19 Federico Marcelo Anselmo
29 Fabian Ahumada
31 Felipe Chamorro
30 Benjamin Rojas
26 Dixon Contreras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 54%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.7
5.1 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.7
3.1 Sút trúng cầu môn 4
51.5% Kiểm soát bóng 51.9%
9.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huachipato (8trận)
Chủ Khách
Palestino (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
1