Vòng 15
07:00 ngày 29/05/2022
Huachipato
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Palestino 1
Địa điểm: Cap Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.43
X
3.20
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Huachipato Huachipato
Phút
Palestino Palestino
Luciano Nequecaur 1 - 0
Kiến tạo: Gonzalo Montes Calderini
match goal
12'
26'
match yellow.png Ariel Martinez
32'
match goal 1 - 1 Mauro Alberto Diaz
Kiến tạo: Jonathan Benítez
Walter Mazzantti match yellow.png
35'
42'
match red Vicente Fernandez
Javier Urzua match yellow.png
45'
Cris Robert Martinez Escobar
Ra sân: Javier Urzua
match change
46'
Luciano Nequecaur 2 - 1
Kiến tạo: Cris Robert Martinez Escobar
match goal
58'
Juan Cordova
Ra sân: Joaquin Gutierrez
match change
58'
Carlos Lobos
Ra sân: Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
match change
66'
70'
match change Felipe Chamorro
Ra sân: Nicolas Alonso Meza Munoz
76'
match change Franco Pardo
Ra sân: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
82'
match change Rodrigo Gomez
Ra sân: Misael Davila Carvajal
82'
match change Carlos Villanueva
Ra sân: Mauro Alberto Diaz
Nicolas Baeza
Ra sân: Walter Mazzantti
match change
83'
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
Ra sân: Luciano Nequecaur
match change
83'
89'
match yellow.png Rodrigo Gomez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huachipato Huachipato
Palestino Palestino
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
374
 
Số đường chuyền
 
326
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
8
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
21
113
 
Pha tấn công
 
107
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Yerko Urra
11
Juan Cordova
9
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
17
Nicolas Baeza
29
Claudio Gerardo Torres Gaete
16
Carlos Lobos
23
Cris Robert Martinez Escobar
Huachipato Huachipato
Palestino Palestino
25
Castello...
15
Vejar
32
2
Nequecau...
18
Gutierre...
4
Gazzolo
2
Castillo
8
Calderin...
6
Castro
22
Malanca
14
Urzua
7
Mazzantt...
11
Benítez
16
Bizama
20
Diaz
8
Carvajal
19
Utreras
13
Figueroa
6
Munoz
15
Fernande...
3
Ferrera
23
Martinez
17
Sappa

Substitutes

24
Maicol Andres Leon Munoz
22
Felipe Chamorro
4
Ignacio Mesina
1
Nery Alexis Veloso Espinoza
2
Franco Pardo
14
Carlos Villanueva
18
Rodrigo Gomez
Đội hình dự bị
Huachipato Huachipato
Yerko Urra 1
Juan Cordova 11
Juan Ignacio Sanchez Sotelo 9
Nicolas Baeza 17
Claudio Gerardo Torres Gaete 29
Carlos Lobos 16
Cris Robert Martinez Escobar 23
Huachipato Palestino
24 Maicol Andres Leon Munoz
22 Felipe Chamorro
4 Ignacio Mesina
1 Nery Alexis Veloso Espinoza
2 Franco Pardo
14 Carlos Villanueva
18 Rodrigo Gomez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 45.67%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 2.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
48.7% Kiểm soát bóng 49.1%
11.1 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huachipato (13trận)
Chủ Khách
Palestino (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
3
2