Huachipato
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Palestino 1
Địa điểm: Cap Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.43
2.43
X
3.20
3.20
2
2.67
2.67
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Huachipato
Phút
Palestino
Luciano Nequecaur 1 - 0
Kiến tạo: Gonzalo Montes Calderini
Kiến tạo: Gonzalo Montes Calderini
12'
26'
Ariel Martinez
32'
1 - 1 Mauro Alberto Diaz
Kiến tạo: Jonathan Benítez
Kiến tạo: Jonathan Benítez
Walter Mazzantti
35'
42'
Vicente Fernandez
Javier Urzua
45'
Cris Robert Martinez Escobar
Ra sân: Javier Urzua
Ra sân: Javier Urzua
46'
Luciano Nequecaur 2 - 1
Kiến tạo: Cris Robert Martinez Escobar
Kiến tạo: Cris Robert Martinez Escobar
58'
Juan Cordova
Ra sân: Joaquin Gutierrez
Ra sân: Joaquin Gutierrez
58'
Carlos Lobos
Ra sân: Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
Ra sân: Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar
66'
70'
Felipe Chamorro
Ra sân: Nicolas Alonso Meza Munoz
Ra sân: Nicolas Alonso Meza Munoz
76'
Franco Pardo
Ra sân: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
Ra sân: Benjamin Ignacio Rojas Ferrera
82'
Rodrigo Gomez
Ra sân: Misael Davila Carvajal
Ra sân: Misael Davila Carvajal
82'
Carlos Villanueva
Ra sân: Mauro Alberto Diaz
Ra sân: Mauro Alberto Diaz
Nicolas Baeza
Ra sân: Walter Mazzantti
Ra sân: Walter Mazzantti
83'
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
Ra sân: Luciano Nequecaur
Ra sân: Luciano Nequecaur
83'
89'
Rodrigo Gomez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Huachipato
Palestino
5
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
6
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
53%
Kiểm soát bóng
47%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
374
Số đường chuyền
326
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
5
Đánh đầu thành công
8
8
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
5
6
Thử thách
21
113
Pha tấn công
107
48
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Huachipato
Palestino
25
Castello...
15
Vejar
32
2
Nequecau...
18
Gutierre...
4
Gazzolo
2
Castillo
8
Calderin...
6
Castro
22
Malanca
14
Urzua
7
Mazzantt...
11
Benítez
16
Bizama
20
Diaz
8
Carvajal
19
Utreras
13
Figueroa
6
Munoz
15
Fernande...
3
Ferrera
23
Martinez
17
Sappa
Đội hình dự bị
Huachipato
Yerko Urra
1
Juan Cordova
11
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
9
Nicolas Baeza
17
Claudio Gerardo Torres Gaete
29
Carlos Lobos
16
Cris Robert Martinez Escobar
23
Palestino
24
Maicol Andres Leon Munoz
22
Felipe Chamorro
4
Ignacio Mesina
1
Nery Alexis Veloso Espinoza
2
Franco Pardo
14
Carlos Villanueva
18
Rodrigo Gomez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
44.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
13
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1
0.9
Bàn thua
0.9
3.5
Phạt góc
4.7
1.3
Thẻ vàng
2.8
3.8
Sút trúng cầu môn
3.9
48.7%
Kiểm soát bóng
49.1%
11.1
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huachipato (13trận)
Chủ
Khách
Palestino (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
3
2