Vòng Round 1
01:45 ngày 10/08/2022
Huddersfield Town
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Preston North End
Địa điểm: John Smiths Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
2.10
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.65
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Huddersfield Town Huddersfield Town
Phút
Preston North End Preston North End
6'
match goal 0 - 1 Troy Parrott
19'
match goal 0 - 2 Alistair Mccann
Kiến tạo: Alvaro Fernandez Carreras
29'
match goal 0 - 3 Alistair Mccann
51'
match goal 0 - 4 Brad Potts
Jordan Rhodes 1 - 4
Kiến tạo: Faustino Anjorin
match goal
67'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huddersfield Town Huddersfield Town
Preston North End Preston North End
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
15
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
262
 
Số đường chuyền
 
370
8
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
7
60
 
Pha tấn công
 
73
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
3 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 1.67
36.67% Kiểm soát bóng 38.67%
15.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 2.9
40.8% Kiểm soát bóng 45.3%
12.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huddersfield Town (46trận)
Chủ Khách
Preston North End (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
5
HT-H/FT-T
2
3
4
6
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
4
7
3
5
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
5
2
HT-B/FT-B
5
1
2
5