Hungary
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Thổ Nhĩ Kỳ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.88
0.88
1
2.59
2.59
X
3.25
3.25
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.01
1.01
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Hungary
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ
Kevin Varga
Ra sân: Norbert Konyves
Ra sân: Norbert Konyves
46'
Tamas Cseri
Ra sân: Zsolt Kalmar
Ra sân: Zsolt Kalmar
46'
47'
Mahmut Tekdemir
Tamas Cseri
54'
55'
Yusuf Yazici
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
David Siger 1 - 0
57'
Adam Gyurcso
Ra sân: Nemanja Nikolic
Ra sân: Nemanja Nikolic
64'
71'
Deniz Turuc
Ra sân: Cenk Tosun
Ra sân: Cenk Tosun
71'
Berkay Ozcan
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
Filip Holender
Ra sân: Szilveszter Hangya
Ra sân: Szilveszter Hangya
74'
Denes Dibusz
77'
Filip Holender
78'
88'
Kaan Ayhan
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Endre Botka
Ra sân: Loic Nego
Ra sân: Loic Nego
89'
Kevin Varga 2 - 0
Kiến tạo: Adam Gyurcso
Kiến tạo: Adam Gyurcso
90'
Adam Gyurcso
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
3
9
Sút Phạt
18
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
501
Số đường chuyền
471
78%
Chuyền chính xác
79%
17
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
6
30
Đánh đầu
30
16
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
5
15
Ném biên
17
14
Cản phá thành công
12
15
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
88
Pha tấn công
141
34
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Hungary
3-4-1-2
4-2-3-1
Thổ Nhĩ Kỳ
12
Dibusz
4
Szalai
2
Lang
5
Fiola
14
Hangya
8
Nagy
18
Siger
7
Nego
13
Kalmar
23
Nikolic
19
Konyves
1
Gunok
7
Sangare
15
Demiral
4
Kabak
18
Erkin
6
Tufan
14
Tekdemir
21
Kahveci
10
Calhanog...
19
Karaman
9
Tosun
Đội hình dự bị
Hungary
Lajos Hegedus
22
Endre Botka
15
Kevin Varga
20
Filip Holender
11
Barnabas Bese
21
Andras Schafer
17
Akos Kecskes
6
Adam Gyurcso
20
Tamas Cseri
14
Thổ Nhĩ Kỳ
20
Deniz Turuc
22
Kaan Ayhan
13
Berkay Ozcan
16
Omer Bayram
11
Yusuf Yazici
5
Okay Yokuslu
8
Dorukhan Tokoz
23
Ugurcan Cakir
15
Mert Mulder
12
Altay Bayindi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
54%
10.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
0.8
Bàn thua
1.7
4.3
Phạt góc
4.8
2.4
Thẻ vàng
3.2
4.8
Sút trúng cầu môn
5.8
51.4%
Kiểm soát bóng
50.6%
12.2
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hungary (6trận)
Chủ
Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2